Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

別に

Mục lục

[ べつに ]

adv

khác/ngoài ra
別に方法がない: ngoài ra chẳng có phương pháp nào khác tốt hơn
đặc biệt
この本には別に面白いことも書いてありません. :Không có điều gì đặc biệt thú vị trong cuốn sách này.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 別の

    Mục lục 1 [ べつの ] 1.1 adv 1.1.1 riêng biệt 1.1.2 khác [ べつの ] adv riêng biệt khác
  • 別け隔て

    [ わけへだて ] n sự phân biệt đối xử すべての人をわけ隔てなく取り扱う :Đối xử công bằng không phân biệt....
  • 別名

    Mục lục 1 [ べつめい ] 1.1 n 1.1.1 biệt danh 1.1.2 bí danh/biệt hiệu 2 Tin học 2.1 [ べつみょう ] 2.1.1 bí danh [alias] 2.2 [ べつめい...
  • 別居

    Mục lục 1 [ べっきょ ] 1.1 n 1.1.1 sự biệt cư/sự sống riêng/việc sống ly thân 2 [ べつきょ ] 2.1 n 2.1.1 biệt cư 3 Kinh tế...
  • 別居する

    [ べっきょする ] n ở riêng
  • 別人

    [ べつじん ] n người khác 別人に生まれ変わる :biến đổi như thể là một người khác 彼はまるで別人のようだった :Anh...
  • 別便

    [ べつびん ] n bưu kiện đặc biệt ~を代表してささやかな贈り物を(人)に別便で送る :Gửi riêng biệt quà biếu...
  • 別働隊

    [ べつどうたい ] n biệt động đội
  • 別れ

    Mục lục 1 [ わかれ ] 1.1 n 1.1.1 sự vĩnh biệt 1.1.2 sự chia tay/sự chia ly [ わかれ ] n sự vĩnh biệt この世への別れ: vĩnh...
  • 別れの挨拶をする

    [ わかれのあいさつをする ] n cáo từ
  • 別れを告げる

    Mục lục 1 [ わかれをつげる ] 1.1 v1 1.1.1 giã từ 1.1.2 cáo biệt [ わかれをつげる ] v1 giã từ cáo biệt
  • 別れる

    Mục lục 1 [ わかれる ] 1.1 v1 1.1.1 xa cách 1.1.2 xa 1.1.3 từ hôn 1.1.4 lìa 1.1.5 chia tay/ly biệt [ わかれる ] v1 xa cách xa từ...
  • 別れ道

    [ わかれみち ] v1 ngách đường
  • 別冊

    [ べっさつ ] n tập riêng 別冊になっている :Được biên soạn theo từng tập riêng. 別冊付録 :Phụ lục tập riêng.
  • 別問題

    [ べつもんだい ] n vấn đề khác それでうまくいくかどうかは別問題だ :Không biết nó có thể tiến triển tốt hay...
  • 別々

    Mục lục 1 [ べつべつ ] 1.1 n 1.1.1 sự riêng rẽ từng cái 1.2 adj-na 1.2.1 từng cái một/riêng rẽ từng cái [ べつべつ ] n sự...
  • 別個

    Mục lục 1 [ べっこ ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 từng cái phân biệt 1.1.2 cái khác/ngoài ra [ べっこ ] n, adj-na, adj-no từng cái...
  • 別物

    [ べつもの ] Vật khác
  • 別荘

    [ べっそう ] n biệt thự/nhà nghỉ 田舎の別荘で休暇を過ごす :Nghỉ lễ ở một tòa biệt thự ở quê 私たちの古い別荘には塗り替えが必要だ :Ngôi...
  • 別館

    [ べっかん ] n nhà phụ/chái 博物館の別館 :Nhà phụ trong viện Bảo tàng. 図書室は別館にある :Thư viện được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top