- Từ điển Nhật - Việt
別便
[ べつびん ]
n
bưu kiện đặc biệt
- ~を代表してささやかな贈り物を(人)に別便で送る :Gửi riêng biệt quà biếu tới ai đó với tư cách là đại diện của ~
- (人)から要望のあった資料を別便で送る :Gửi tài liệu vào một bưu kiện riêng theo yêu cầu của ai đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
別働隊
[ べつどうたい ] n biệt động đội -
別れ
Mục lục 1 [ わかれ ] 1.1 n 1.1.1 sự vĩnh biệt 1.1.2 sự chia tay/sự chia ly [ わかれ ] n sự vĩnh biệt この世への別れ: vĩnh... -
別れの挨拶をする
[ わかれのあいさつをする ] n cáo từ -
別れを告げる
Mục lục 1 [ わかれをつげる ] 1.1 v1 1.1.1 giã từ 1.1.2 cáo biệt [ わかれをつげる ] v1 giã từ cáo biệt -
別れる
Mục lục 1 [ わかれる ] 1.1 v1 1.1.1 xa cách 1.1.2 xa 1.1.3 từ hôn 1.1.4 lìa 1.1.5 chia tay/ly biệt [ わかれる ] v1 xa cách xa từ... -
別れ道
[ わかれみち ] v1 ngách đường -
別冊
[ べっさつ ] n tập riêng 別冊になっている :Được biên soạn theo từng tập riêng. 別冊付録 :Phụ lục tập riêng. -
別問題
[ べつもんだい ] n vấn đề khác それでうまくいくかどうかは別問題だ :Không biết nó có thể tiến triển tốt hay... -
別々
Mục lục 1 [ べつべつ ] 1.1 n 1.1.1 sự riêng rẽ từng cái 1.2 adj-na 1.2.1 từng cái một/riêng rẽ từng cái [ べつべつ ] n sự... -
別個
Mục lục 1 [ べっこ ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 từng cái phân biệt 1.1.2 cái khác/ngoài ra [ べっこ ] n, adj-na, adj-no từng cái... -
別物
[ べつもの ] Vật khác -
別荘
[ べっそう ] n biệt thự/nhà nghỉ 田舎の別荘で休暇を過ごす :Nghỉ lễ ở một tòa biệt thự ở quê 私たちの古い別荘には塗り替えが必要だ :Ngôi... -
別館
[ べっかん ] n nhà phụ/chái 博物館の別館 :Nhà phụ trong viện Bảo tàng. 図書室は別館にある :Thư viện được... -
別訴
Kinh tế [ べっそ ] vụ kiện cáo riêng [separate suit] Explanation : 別の訴え -
別離
Mục lục 1 [ べつり ] 1.1 n 1.1.1 cách biệt 1.1.2 biệt ly [ べつり ] n cách biệt biệt ly -
別途積立金
Kinh tế [ べっとつみたてきん ] quỹ dự phòng đặc biệt/khoản dự phòng riêng [contingent reserve; special reserve fund] Explanation... -
別除権
Kinh tế [ べつじょけん ] quyền thi hành độc quyền [right of exclusive performance] Explanation : 破産財団に属する特定の財産から、破産手続きによらずに破産債権者に優先して弁済を受ける権利。特別の先取特権・質権・抵当権を有する者などに認められる。 -
別棟
[ べつむね ] n tòa nhà riêng biệt 母屋とは別棟になっている :Bị tách riêng ra khỏi tòa nhà chính. 別棟式病院 :bệnh... -
別段預金
Kinh tế [ べつだんよきん ] khoản trữ riêng [special deposit] Explanation : 銀行業務に付随して発生する未決済・未整理あるいは雑預り金など、一般預金に該当しない資金を一時的に保管する勘定科目。... -
利
[ り ] n lợi lộc/cái lợi/mối lợi/lợi thế 地の利: lợi thế địa lý
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.