Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

勝ちやすい

[ かちやすい ]

n

thắng dễ dàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 勝ち誇る

    [ かちほこる ] v5r tự hào vì thắng lợi/đắc thắng 奇妙な勝ち誇るような表情で(人)を見る :Nhìn người bằng...
  • 勝ち越し

    [ かちこし ] n thắng nhiều hơn bại/vượt lên dẫn đầu/dẫn điểm
  • 勝ち通す

    [ かちとおす ] v5s thẳng tiến đến thắng lợi
  • 勝つ

    Mục lục 1 [ かつ ] 1.1 v5s 1.1.1 hạ 1.1.2 được 1.2 v5t 1.2.1 thắng/giành chiến thắng/chiến thắng [ かつ ] v5s hạ được v5t...
  • 勝地

    [ しょうち ] n thắng địa
  • 勝利

    [ しょうり ] n thắng lợi/ chiến thắng
  • 勝利を獲得する

    [ しょうりをかくとくする ] n đắc thắng
  • 勝利者

    [ しょうりしゃ ] n người chiến thắng
  • 勝る

    [ まさる ] v5r vượt trội hơn/áp đảo hơn 賢く生まれるよりは、幸運を背負って生まれる方が良い。/強運は、英知に勝る。 :Sinh...
  • 勝訴

    [ しょうそ ] n sự thắng kiện
  • 勝負

    [ しょうぶ ] n sự thắng hay thua/cuộc thi đấu/ hiệp
  • 勝負する

    [ しょうぶ ] vs thắng hay thua/thắng bại/ chơi/ thi đấu
  • 勝者

    [ しょうしゃ ] n người chiến thắng
  • 勝敗

    Mục lục 1 [ しょうはい ] 1.1 n 1.1.1 thắng bại 1.1.2 sự thắng hay bại/ thắng hay bại [ しょうはい ] n thắng bại sự thắng...
  • 勝手

    Mục lục 1 [ かって ] 2 / THẮNG THỦ / 2.1 adj-na 2.1.1 tự tiện/tự ý 2.1.2 ích kỷ/chỉ biết nghĩ đến mình 2.2 n 2.2.1 quen thuộc/quen/thân...
  • 勢力

    [ せいりょく ] n thế lực
  • 勢力争う

    [ せいりょくあらそ ] n cuộc đấu tranh giành quyền lực
  • 勢い

    Mục lục 1 [ いきおい ] 1.1 n 1.1.1 tinh thần/cuộc sống 1.1.2 sự mạnh mẽ/sự tràn trề sinh lực/sự có sức mạnh/sự có...
  • 勢いに乗じて

    Kinh tế [ いきおいにじょうじて ] thuận theo hoàn cảnh [go with the flow, take advantage of the circumstances] Category : Tài chính [財政]
  • 勢車

    [ はずみぐるま ] n Bánh đà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top