- Từ điển Nhật - Việt
協議
Mục lục |
[ きょうぎ ]
n
thương
sự đàm phán/sự thỏa thuận/sự hội đàm/cuộc thảo luận/đàm phán/thỏa thuận/hội đàm/thảo luận/trao đổi
- 技術面の協議: trao đổi về mặt kỹ thuật
- 経済協議: Đàm phán kinh tế
- 関係者との直接協議: trao đổi trực tiếp với những người có liên quan
- 契約協議: Thỏa thuận hợp đồng
- 景気刺激に関する協議: Cuộc thảo luận về biện pháp kích thích thúc đẩy phát triển kinh tế
hội nghị/hiệp nghị/hiệp thương/thảo luận/đàm phán/bàn cãi/tranh luận
- ミサイル問題に関する協議: Hội nghị về vấn đề tên lửa
- 核問題に関する多国間協議: Hội nghị đa bên liên quan đến vấn đề hạt nhân
- 環境保全に関する協議: Hiệp nghị liên quan đến bảo vệ môi trường
- ~に関する他の先進国との協議: Hiệp nghị với các nước phát triển khác liên quan đến ~
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
協議する
Mục lục 1 [ きょうぎする ] 1.1 n 1.1.1 bàn soạn 1.2 vs 1.2.1 hiệp nghị/hiệp thương/thảo luận/đàm phán/bàn cãi/tranh luận... -
協議会
[ きょうぎかい ] vs hội nghị 協議会に出席する: tham gia (tham dự) hội nghị 協議会を発足させる: khai mạc hội nghị -
協賛
[ きょうさん ] n sự hiệp lực/sự giúp nhau/sự hợp lực/hiệp lực/hợp lực/giúp nhau 議会の協賛: Sự hiệp lực của Quốc... -
升
[ ます ] n thăng 一升の3月のほこり:Lượng rác tập trung của 3 tháng 人と友達になる前に、二人で升一杯の塩を食べなさい。/友達選びは、時間をかけて慎重に。 :Hai... -
及び
[ および ] conj và 東京・大阪及び京都の知事が顔を合わせた。: Người đứng đầu của Tokyo, Osaka và Kyoto đã gặp nhau.... -
及ぶ
Mục lục 1 [ およぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 đạt đến/lan ra 1.1.2 bằng [ およぶ ] v5b đạt đến/lan ra 建築費は総額1000億円に及んだ。:... -
及ぼす
[ およぼす ] v5s gây (ảnh hưởng, hại) その教師は教え子達に大きな影響を及ぼした。: Thầy giáo đó đã có một ảnh... -
及第点
[ きゅうだいてん ] n điểm đỗ/điểm chuẩn 及第点をとる: Đạt được điểm chuẩn 及第点をほんの少し下回って:... -
収まる
Mục lục 1 [ おさまる ] 1.1 v5r 1.1.1 thu/nạp/chứa 1.1.2 lòng thỏa mãn/lòng vui ý đủ/tốt đẹp/trọn vẹn/tốt hơn 1.1.3 giải... -
収容
Mục lục 1 [ しゅうよう ] 1.1 n 1.1.1 sự giam cầm/sự bắt giữ 1.1.2 sự chứa [ しゅうよう ] n sự giam cầm/sự bắt giữ... -
収容力
[ しゅうようりょく ] vs dung lượng -
収容する
Mục lục 1 [ しゅうよう ] 1.1 vs 1.1.1 thích nghi/tiếp nhận/nhận vào/cho vào 2 [ しゅうようする ] 2.1 vs 2.1.1 đựng 2.1.2 chứa... -
収容能力
[ しゅうようのうりょく ] vs sức chứa -
収差
Kỹ thuật [ しゅうさ ] quang sai [aberration] -
収利銘柄
Kinh tế [ しゅうりめいがら ] tổng lợi nhuận từ vốn (lãi + tăng quy mô vốn) [(high) total return equity (interest + capital gain)]... -
収める
Mục lục 1 [ おさめる ] 1.1 v1 1.1.1 tiếp thu/thu vào/nhận 1.1.2 thu cất/tàng trữ/giấu 1.1.3 kết thúc/nghỉ ngơi 1.1.4 giao/giao... -
収入
Mục lục 1 [ しゅうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 thu nhập 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうにゅう ] 2.1.1 Khoản thu 2.2 [ しゅうにゅう ] 2.2.1 thu... -
収入できた
[ しゅうにゅうできた ] n đã thu được -
収入と支出
Mục lục 1 [ しゅうにゅうとししゅつ ] 1.1 n 1.1.1 xuất nhập 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうにゅうとししゅつ ] 2.1.1 thu và chi (kế... -
収入がある
[ しゅうにゅうがある ] n bở béo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.