- Từ điển Nhật - Việt
反攻
Mục lục |
[ はんこう ]
adj-na
phản công
n
sự phản công
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
反政府
[ はんせいふ ] n chống chính phủ -
反政府党
[ はんせいふとう ] n đảng đối lập -
反感
[ はんかん ] n ác cảm -
反時計回り
Kỹ thuật [ はんとけいまわり ] sự xoay ngược chiều kim đồng hồ [anticlockwise, counterclockwise] -
反時計方向
Kỹ thuật [ はんとけいほうこう ] hướng ngược chiều kim đồng hồ [anticlockwise] -
口
Mục lục 1 [ くち ] 1.1 n 1.1.1 mồm/miệng/mỏ 1.1.2 cửa/miệng/chỗ cho vào/chỗ ra vào (đồ vật) [ くち ] n mồm/miệng/mỏ... -
口づける
[ くちづける ] v5r hôn -
口の端
[ くちのは ] n sự ngồi lê mách lẻo/mách lẻo/ngồi lê đôi mách 口の端からささやく: thì thào ngồi lê đôi mách 口の端から言う:... -
口ぶり
[ くちぶり ] n sự gợi ý/gợi ý/lời gợi ý (人)が~について話した口ぶりからすると: nếu làm ~ theo lời gợi ý... -
口がうまい
[ くちがうまい ] exp nói giỏi/khéo nói/khéo mồm/nói hay 口がうまいやつ: kẻ khéo mồm 口がうまいペテン師: chuyên gia...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemTrucks
180 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.