Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

取得

Mục lục

[ しゅとく ]

/ THỤ ĐẮC /

n

sự giành được/sự tranh thủ được/sự lấy được/sự thu được/lấy được/thu được/giành được (acquisition)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取得する

    Mục lục 1 [ しゅとく ] 1.1 vs 1.1.1 thu được/đạt được/kiếm được 2 [ しゅとくする ] 2.1 vs 2.1.1 xoay 3 Kinh tế 3.1 [ しゅとくする...
  • 取得財産

    Kinh tế [ しょとくざいさん ] tài sản kiếm được/của cải làm ra [acquest]
  • 取り去る

    Mục lục 1 [ とりさる ] 1.1 v1 1.1.1 đào thải 1.1.2 buột [ とりさる ] v1 đào thải buột
  • 取りこぼす

    Tin học [ とりこぼす ] mất thông tin [to lose information/to lose an easy game]
  • 取り外し

    Kỹ thuật [ とりはずし ] sự tháo rời [disconnection]
  • 取り外し可能

    Tin học [ とりはずしかのう ] có thể tháo ra/có thể rút ra [demountable (an)]
  • 取り外し可能な

    Kỹ thuật [ とりはずしかのうな ] khả năng tháo [demountable, detachable, removable]
  • 取り外し可能記憶装置

    Tin học [ とりはずしかのうきおくそうち ] bộ lưu trữ tháo lắp được [removable storage]
  • 取り外す

    Mục lục 1 [ とりはずす ] 1.1 v5s 1.1.1 phân tích 1.1.2 nhầm/mất 2 Kỹ thuật 2.1 [ とりはずす ] 2.1.1 tháo [take ~ out] 3 Tin...
  • 取り寄せる

    Mục lục 1 [ とりよせる ] 1.1 v1 1.1.1 mang đến/gửi đến 1.1.2 giữ lại [ とりよせる ] v1 mang đến/gửi đến 料理室に頼んで料理を取り寄せる:...
  • 取り巻く

    Mục lục 1 [ とりまく ] 1.1 v5k 1.1.1 vây/bao vây 1.1.2 hỏi han/thăm hỏi/hoan nghênh/nghe lệnh [ とりまく ] v5k vây/bao vây 新聞記者に取り巻く:...
  • 取り上げる

    Mục lục 1 [ とりあげる ] 1.1 v1 1.1.1 trợ lực/tiếp sức 1.1.2 tranh/giành 1.1.3 thu thuế 1.1.4 thu nhập/nạp/thụ lí 1.1.5 lặt...
  • 取り付く

    [ とりつく ] v1 ám ảnh (悪霊が・・に)取り付く: hồn ma ám ảnh...
  • 取り付け

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ とりつけ ] 1.1.1 sự lắp/sự bắt vít [anchoring, fixing] 2 Tin học 2.1 [ とりつけ ] 2.1.1 sự cài đặt...
  • 取り付け工事

    [ とりつけこうじ ] n Sự lắp đặt ガラスの取り付け工事 :sự lắp kính 窓ガラスの取り付け工事 :lắp kính...
  • 取り付ける

    Kỹ thuật [ とりつける ] lắp [install]
  • 取り引き

    [ とりひき ] n sự giao dịch/sự mua bán/ quan hệ làm ăn 御社とは引き続き取り引きをさせていただきたいと思います。 :chúng...
  • 取り引きする

    [ とりひき ] vs trao đổi/buôn bán/giao dịch すぐにお返事が頂けないので、御社と取り引きするのは困難です。:giao...
  • 取り引き先

    [ とりひきさき ] n Khách hàng
  • 取り分け

    Mục lục 1 [ とりわけ ] 1.1 adv, uk 1.1.1 phân biệt/ngang sức 1.1.2 đặc biệt nhất là [ とりわけ ] adv, uk phân biệt/ngang sức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top