- Từ điển Nhật - Việt
受身
Mục lục |
[ うけみ ]
adj-na
bị động/thụ động
n
dạng bị động/dạng thụ động/thụ động
- 受身的役割 :Vai trò thụ động
- 受身伝達 :Truyền đạt thông tin thụ động
n
sự quật ngã trong Judo
n
thái độ bị động/thái độ thụ động/thụ động
- 受身的な楽しみの替わりに実際に体を動かすことにかかりきりでいる :Bận rộn với những hoạt động thực tế thay thế giải trí thụ động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
受身形
[ うけみけい ] n thụ động -
受胎
[ じゅたい ] n sự thụ thai/thụ thai -
受胎する
Mục lục 1 [ じゅたい ] 1.1 vs 1.1.1 thụ thai 2 [ じゅたいする ] 2.1 vs 2.1.1 thụ thai [ じゅたい ] vs thụ thai [ じゅたいする... -
受注
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ じゅちゅう ] 1.1.1 sự môi giới/nghề môi giới [brokerage] 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅちゅう ] 2.1.1 sự... -
受注生産
Kỹ thuật [ じゅちゅうせいさん ] sự sản xuất theo đơn hàng [make to order] -
受注残高
Kinh tế [ じゅちゅうざんだか ] tồn số đơn hàng [backlog of orders] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
受渡し
Kinh tế [ うけわたし ] việc giao [Delivery, Settlement] Category : 取引(売買) Explanation : 取引が成立した売買約定に基づき、買い手は買付代金を、売り手は売付証券を、それぞれ相手方に引き渡すこと。///決済とも呼ばれる。... -
受渡し試験
Tin học [ うけわたししけん ] kiểm tra trước khi gửi [delivery test] -
受渡し検査
Tin học [ うけわたしけんさ ] kiểm tra trước khi gửi [delivery test] -
受渡中止
Kinh tế [ うけわたしちゅうし ] ngừng giao [stoppage of delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
受渡品不足
Kinh tế [ うけわたしひんふそく ] giao thiếu [short delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
受渡行
Kinh tế [ うけわたしぎょう ] nghề giao nhận [shipping business] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
受渡日
Kinh tế [ うけわたしび ] ngày giao nhận [account day] Category : Giao dịch [取引(売買)] Explanation : 例えば、株式を売買した時、買付け時には売買代金を渡して株券を受け取り、又、売付け時には株券を渡して売却代金を受け取るが、これらの決済をする日。 -
参加
[ さんか ] n sự tham gia/sự tham dự ~へのさまざまな国の参加 :Sự tham dự vào tổ chức đa quốc gia ~ 人)による政治への積極的参加 :Sự... -
参加する
Mục lục 1 [ さんか ] 1.1 vs 1.1.1 tham gia 2 [ さんかする ] 2.1 vs 2.1.1 tham 2.1.2 kết nạp 2.1.3 góp mặt 2.1.4 chơi [ さんか ]... -
参加引受
Mục lục 1 [ さんかひきうけ ] 1.1 vs 1.1.1 chấp nhận danh dự 1.1.2 bên tham gia 2 Kinh tế 2.1 [ さんかひきうけ ] 2.1.1 chấp... -
参加引受人
Kinh tế [ さんかひきうけにん ] người chấp nhận danh dự [acceptor for hounor/acceptor supra protest] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
参加引受第三者による手形
[ さんかひきうけだいさんしゃによるてがた ] vs chấp nhận danh dự hối phiếu -
参加引受(第三者による手形)
Kinh tế [ さんかひきうけ(だいさんしゃによるてがた) ] chấp nhận danh dự (hối phiếu) [acceptance supra protest] Category... -
参加資本
Mục lục 1 [ さんかしほん ] 1.1 vs 1.1.1 phần vốn tham gia 2 Kinh tế 2.1 [ さんかしほん ] 2.1.1 phần vốn tham gia [interest] [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.