Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

合い詞

[ あいことば ]

n

Mật khẩu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合い薬

    [ あいぐすり ] n Phương thuốc đặc biệt
  • 合い釘

    [ あいくぎ ] n Đinh hai đầu nhọn
  • 合い服

    [ あいふく ] n Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu/quần áo
  • 合い札

    [ あいふだ ] n Thẻ đưa cho người giao hàng làm bằng chứng xác nhận đã nhận hay giữ hàng/thẻ kiểm tra
  • 合い挽き

    [ あいびき ] n Thịt bò và thịt lợn trộn lẫn băm nhỏ
  • 合い方

    [ あいかた ] n đệm nhạc
  • 合い性

    [ あいしょう ] n Sự đồng cảm/tính tương thích
  • 合う

    Mục lục 1 [ あう ] 1.1 n 1.1.1 ăn khớp/hợp 1.2 v5u 1.2.1 đúng/chính xác (đồng hồ, câu trả lời) 1.3 v5u 1.3.1 đúng/chính xác...
  • 合口

    Kỹ thuật [ あいぐち ] khe hở vòng xéc măng
  • 合名会社

    Mục lục 1 [ ごうめいがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh 2 Kinh tế 2.1 [ ごうめいがいしゃ ] 2.1.1 hội buôn hợp danh...
  • 合名企業の合名構成員

    Kinh tế [ ごうめいきぎょうのごうめいこうせいいん ] thành viên hợp danh của công ty hợp danh
  • 合名無制限会社

    Mục lục 1 [ ごうめいむせいげんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh vô hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ごうめいむせいげんがいしゃ...
  • 合名無限会社

    Mục lục 1 [ ごうめいむげんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh vô hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ごうめいむげんがいしゃ ]...
  • 合同

    Mục lục 1 [ ごうどう ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng 1.2 adj-na 1.2.1 kết hợp/chung/cùng 1.3 adj-na 1.3.1 khế ước 1.4 n 1.4.1 sự kết...
  • 合同する

    Mục lục 1 [ ごうどうする ] 1.1 n 1.1.1 nhóm họp 1.1.2 nhóm 1.1.3 gộp [ ごうどうする ] n nhóm họp nhóm gộp
  • 合同所

    [ ごうどうしょ ] n văn khế
  • 合奏

    [ がっそう ] n hợp tấu/hòa nhạc 合奏団:dàn nhạc hòa tấu
  • 合奏する

    [ がっそうする ] vs hợp tấu/hòa nhạc
  • 合宿

    [ がっしゅく ] n trại huấn luyện/trại tập trung để rèn luyện 僕たちサッカー部は夏休みの2週間長野で強化合宿をした。:...
  • 合弁

    Kinh tế [ ごうべん ] công ty liên doanh [joint venture] Category : Tài chính [財政]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top