Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

合名会社

Mục lục

[ ごうめいがいしゃ ]

n

hội buôn hợp danh

Kinh tế

[ ごうめいがいしゃ ]

hội buôn hợp danh [partnership]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合名企業の合名構成員

    Kinh tế [ ごうめいきぎょうのごうめいこうせいいん ] thành viên hợp danh của công ty hợp danh
  • 合名無制限会社

    Mục lục 1 [ ごうめいむせいげんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh vô hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ごうめいむせいげんがいしゃ...
  • 合名無限会社

    Mục lục 1 [ ごうめいむげんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh vô hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ごうめいむげんがいしゃ ]...
  • 合同

    Mục lục 1 [ ごうどう ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng 1.2 adj-na 1.2.1 kết hợp/chung/cùng 1.3 adj-na 1.3.1 khế ước 1.4 n 1.4.1 sự kết...
  • 合同する

    Mục lục 1 [ ごうどうする ] 1.1 n 1.1.1 nhóm họp 1.1.2 nhóm 1.1.3 gộp [ ごうどうする ] n nhóm họp nhóm gộp
  • 合同所

    [ ごうどうしょ ] n văn khế
  • 合奏

    [ がっそう ] n hợp tấu/hòa nhạc 合奏団:dàn nhạc hòa tấu
  • 合奏する

    [ がっそうする ] vs hợp tấu/hòa nhạc
  • 合宿

    [ がっしゅく ] n trại huấn luyện/trại tập trung để rèn luyện 僕たちサッカー部は夏休みの2週間長野で強化合宿をした。:...
  • 合弁

    Kinh tế [ ごうべん ] công ty liên doanh [joint venture] Category : Tài chính [財政]
  • 合弁会社

    Mục lục 1 [ ごうべんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 công ty liên doanh 1.1.2 công ty hợp danh 2 Kinh tế 2.1 [ ごうべんがいしゃ ] 2.1.1...
  • 合作

    Mục lục 1 [ がっさく ] 1.1 n 1.1.1 hợp tác 1.1.2 cộng tác [ がっさく ] n hợp tác cộng tác
  • 合併

    Mục lục 1 [ がっぺい ] 1.1 n-vs 1.1.1 sát nhập/hợp nhất/kết hợp/sáp nhập 2 Kinh tế 2.1 [ がっぺい ] 2.1.1 sát nhập 2.2 [...
  • 合併する

    [ がっぺい ] vs sát nhập 3つの小型店がある大型店と合併した。: 3 cửa hàng nhỏ đã sát nhập thành một cửa hàng lớn....
  • 合併会社

    Kinh tế [ がっぺいがいしゃ ] công ty hợp doanh [joint concerne corporation]
  • 合併症

    [ がっぺいしょう ] n biến chứng 流産や子宮外妊娠に伴う合併症: các biến chứng kèm theo sẩy thai, chửa ngoài tử cung
  • 合併浄化槽

    bể tự hoại kết hợp
  • 合わせる

    Mục lục 1 [ あわせる ] 1.1 v1 1.1.1 làm phù hợp/làm hợp 1.1.2 kiểm tra/so sánh 1.1.3 hợp vào làm một/chắp (tay) 1.1.4 hợp (lực)/hiệp...
  • 合わせ目

    Kỹ thuật [ あわせめ ] vạch khớp dấu [match mark]
  • 合わせ面

    Kỹ thuật [ あわせめん ] mặt ăn khớp [matching surface]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top