Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

合唱

Mục lục

[ がっしょう ]

n

xướng hoạ
hợp xướng/sự hợp xướng
この歌を合唱しよう。: Chúng ta hãy cùng hát bài hát này.
合唱隊「団」: dàn hợp xướng
混「男/女」声合唱: dàn hợp xướng hỗn hợp (nam/nữ).
hợp ca
đồng ca

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合唱する

    [ がっしょう ] vs hát đồng thanh/hợp xướng 大声で合唱する :đồng thanh hát to
  • 合唱団

    [ がっしょうだん ] n dàn hợp xướng/nhóm hợp xướng/đội hợp xướng
  • 合唱隊

    [ がっしょうたい ] n đội hợp xướng/nhóm hợp xướng/dàn hợp xướng 合唱隊員 :người trong dàn hợp xướng 小合唱隊 :đội...
  • 合剤

    [ ごうざい ] n thuốc hỗn hợp
  • 合図

    [ あいず ] n dấu hiệu/hiệu lệnh うなずくことは普通同意の合図である。: Thông thường thì gật đầu là dấu hiệu...
  • 合図する

    [ あいず ] vs làm dấu/ra dấu/ra hiệu lệnh 彼はその娘に逃げろと合図した。: Anh ta ra dấu bảo cô gái hãy chạy trốn.
  • 合理

    [ ごうり ] n hợp lý/sự hợp lý 産業の合理化:Hợp lí hóa hoạt động ngành công nghiệp 公的部門の改革および合理化 :cải...
  • 合理主義

    Mục lục 1 [ ごうりしゅぎ ] 1.1 n 1.1.1 duy lý luận 1.1.2 chủ nghĩa duy lý [ ごうりしゅぎ ] n duy lý luận chủ nghĩa duy lý...
  • 合理化

    Mục lục 1 [ ごうりか ] 1.1 n 1.1.1 sự hợp lý hoá 2 Kinh tế 2.1 [ ごうりか ] 2.1.1 sự hợp lý hoá [rationalization (BEH)] [ ごうりか...
  • 合理化する

    [ ごうりか ] vs hợp lý hoá 経営を合理化する :hợp lí hóa phương thức quản lí ~による努力を結集し合理化する :hợp...
  • 合理的

    Mục lục 1 [ ごうりてき ] 1.1 n 1.1.1 đúng lý 1.2 adj-na 1.2.1 hợp lý [ ごうりてき ] n đúng lý adj-na hợp lý その考え方はとても合理的だが実行は難しい。:...
  • 合理的な物資消耗率

    Kinh tế [ ごうりてきなぶっししょうもうりつ ] định mức tiêu hao vật tư hợp lý
  • 合理的クレーム

    Mục lục 1 [ ごうりてきくれーむ ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiếu nại hợp lý 2 Kinh tế 2.1 [ ごうりてきくれーむ ] 2.1.1 khiếu nại...
  • 合理性検査

    Tin học [ ごうりせいけんさ ] kiểm tra tính hợp lý [reasonableness check]
  • 合繊

    [ ごうせん ] n Sợi phíp tổng hợp 合繊紡績 :máy quay sợi tổng hợp
  • 合点

    [ がてん ] n điểm mấu chốt/điểm đi đến thống nhất/điểm thống nhất 彼の話は始めつじつまが合わないように思えたが,...
  • 合点する

    [ がてん ] vs đưa ra điểm mấu chốt/đưa ra điểm đi tới sự thống nhất 彼女の説明でようやく(その問題の)合点が行った。:...
  • 合衆国輸出入銀行

    Kinh tế [ がっしゅうこくゆしゅつにゅうぎんこう ] ngân hàng xuất nhập khẩu Hoa Kỳ [Eximbank; export-import bank]
  • 合計

    Mục lục 1 [ ごうけい ] 1.1 n 1.1.1 tổng số 1.1.2 tổng cộng 2 Tin học 2.1 [ ごうけい ] 2.1.1 tổng [sum/total] [ ごうけい ] n...
  • 合計する

    [ ごうけい ] vs tính tổng số 値段を合計する: tính tổng giá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top