- Từ điển Nhật - Việt
合点する
[ がてん ]
vs
đưa ra điểm mấu chốt/đưa ra điểm đi tới sự thống nhất
- 彼女の説明でようやく(その問題の)合点が行った。: Với sự giải thích của cô ấy thì cuối cùng vấn đề cũng đã được tổng hợp lại.
- その説明では合点が行かない。: Lời giải thích đó không có điểm mấu chốt (không thể hiểu được)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
合衆国輸出入銀行
Kinh tế [ がっしゅうこくゆしゅつにゅうぎんこう ] ngân hàng xuất nhập khẩu Hoa Kỳ [Eximbank; export-import bank] -
合計
Mục lục 1 [ ごうけい ] 1.1 n 1.1.1 tổng số 1.1.2 tổng cộng 2 Tin học 2.1 [ ごうけい ] 2.1.1 tổng [sum/total] [ ごうけい ] n... -
合計する
[ ごうけい ] vs tính tổng số 値段を合計する: tính tổng giá -
合計容量
Tin học [ ごうけいようりょう ] tổng dung lượng [total capacity] -
合計カウンタ
Tin học [ ごうけいかうんた ] bộ đếm tổng [sum counter] -
合計検査
Tin học [ ごうけいけんさ ] phép kiểm tra tổng [summation check/sum check] -
合計機能
Tin học [ ごうけいきのう ] hàm tổng [total function] -
合言葉
Mục lục 1 [ あいことば ] 1.1 n 1.1.1 Mật khẩu 2 [ ごうことば ] 2.1 n 2.1.1 khẩu lệnh 3 Tin học 3.1 [ あいことば ] 3.1.1 mật... -
合資契約
Kinh tế [ ごうしけいやく ] biên bản góp vốn -
合資有限会社
Mục lục 1 [ ごうしゆうげんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh hữu hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ごうしゆうげんがいしゃ... -
合鴨
[ あいがも ] n Sự lai giống giữa vịt trời và vịt nhà -
合間
[ あいま ] n thời gian rỗi 合間合間に文法書を作るための文例を集める。: sưu tập mẫu câu cho cuốn sách ngữ pháp vào... -
合致
[ がっち ] n-vs nhất trí/thống nhất quan điểm/tán đồng quan điểm/phù hợp/đáp ứng/thỏa mãn (yêu cầu) 理論と実践とは必ずしも合致しない :Lí... -
合金
[ ごうきん ] n Hợp kim 超合金:siêu hợp kim -
合金する
[ ごうきんする ] n dung hợp -
合金メッキ
Kỹ thuật [ ごうきんメッキ ] mạ hợp kim [alloy plating, electroplated coating of alloy] -
合金ダイオード
Kỹ thuật [ ごうきんダイオード ] đi ốt hợp kim [alloy diode] -
合金鉄
[ ごうきんてつ ] n sắt hợp kim -
合金鋼
Kỹ thuật [ ごうきんこう ] thép hợp kim [alloy steel] -
合金接続
Kỹ thuật [ ごうきんせつぞく ] sự nối hợp kim [alloyed junction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.