Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

命令

Mục lục

[ めいれい ]

n

mệnh lệnh
lệnh

Kinh tế

[ めいれい ]

mệnh lệnh [Order]
Explanation: 命令とは、特別な事情がある場合を除き、従わなければならない強制的な指図をいう。命令の具体例としては、転勤、異動、出向、休日出勤、出張などの例がある。命令は「~を命ず」という形で発令され、従わなければ解雇や懲戒の対象になる。///管理者は、命令の背景を十分に説明する、命令は最小限にとどめる、ことに注意したい。命令を受ける側も、命令は従うべきものであるから、そのまま受ける以外に方法がない。受けたうえでベストを尽くすことが大切である。

Tin học

[ めいれい ]

lệnh/chỉ lệnh/hướng dẫn [instruction/statement/command]
Explanation: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 命令に服する

    [ めいれいにふくする ] vs thừa mệnh
  • 命令に服従する

    Mục lục 1 [ めいれいにふくじゅうする ] 1.1 vs 1.1.1 tuân mệnh 1.1.2 phục tùng mệnh lệnh [ めいれいにふくじゅうする...
  • 命令する

    Mục lục 1 [ めいれい ] 1.1 vs 1.1.1 ra lệnh 2 [ めいれいする ] 2.1 vs 2.1.1 ban lệnh [ めいれい ] vs ra lệnh [ めいれいする...
  • 命令取り出しサイクル

    Tin học [ めいれいとりだしサイクル ] vòng tìm nạp lệnh [fetch cycle]
  • 命令取出し段階

    Tin học [ めいれいとりだしだんかい ] vòng tìm nạp lệnh [instruction fetch cycle]
  • 命令実行段階

    Tin học [ めいれいじっこうだんかい ] vòng thực hiện [execution cycle]
  • 命令形式

    Tin học [ めいれいけいしき ] định dạng lệnh [instruction format]
  • 命令ポインタレジスタ

    Tin học [ めいれいポインタレジスタ ] thanh ghi địa chỉ lệnh/thanh ghi con trỏ lệnh [instruction address register/program register/instruction...
  • 命令レジスタ

    Tin học [ めいれいレジスタ ] thanh ghi lệnh [instruction register]
  • 命令制御ユニット

    Tin học [ めいれいせいぎょユニット ] khối điều khiển lệnh [instruction control unit]
  • 命令アドレスレジスタ

    Tin học [ めいれいアドレスレジスタ ] thanh ghi địa chỉ lệnh/thanh ghi con trỏ lệnh [instruction address register/program register/instruction...
  • 命令コード

    Tin học [ めいれいコード ] mã thao tác [Operation Code/opcode]
  • 命令セット

    Tin học [ めいれいセット ] tập lệnh [instruction set]
  • 命令サイクル

    Tin học [ めいれいサイクル ] vòng lệnh [instruction cycle]
  • 命令を守る

    [ めいれいをまもる ] vs tuân lệnh
  • 命令を下ろす

    [ めいれいをおろす ] vs hạ lệnh
  • 命令を出る

    [ めいれいをでる ] vs ra lệnh
  • 命令再試行

    Tin học [ めいれいさいしこう ] chạy thử lại lệnh [instruction execution retry]
  • 命令的

    [ めいれいてき ] vs trịch thượng
  • 命令文

    Tin học [ めいれいぶん ] câu lệnh/khai báo [imperative sentence/statement] Explanation : Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top