Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ うつわ ]

n-suf

chậu/bát...
洗面器: Chậu rửa mặt
彼女は、猫用のうつわに水を継ぎ足さなければならなかった: cô ấy phải đổ thêm nước vào bát của con mèo

n

khí chất/tài năng
器の大きな人: một người có tài năng lớn
山口君は指導者の器ではない。: Yamaguchi không có khí chất để trở thành người lãnh đạo.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 器官

    Mục lục 1 [ きかん ] 1.1 n 1.1.1 cơ quan/bộ phận 1.1.2 bộ máy [ きかん ] n cơ quan/bộ phận 移植器官: cơ quan cấy ghép 音声器官:...
  • 器具

    Mục lục 1 [ きぐ ] 1.1 n 1.1.1 vũ khí 1.1.2 dụng cụ/khí cụ 1.1.3 đồ đạc [ きぐ ] n vũ khí dụng cụ/khí cụ 体操器具:...
  • 器用

    Mục lục 1 [ きよう ] 1.1 adj-na 1.1.1 tinh xảo/khéo léo/khéo tay/khéo/có kỹ xảo/có tay nghề/giỏi 1.1.2 khéo léo 1.2 n 1.2.1 sự...
  • 器財

    [ きざい ] n khí tài
  • 器械

    [ きかい ] n khí giới/dụng cụ/công cụ 手用器械: công cụ sử dụng bằng tay 歯科医療器械: dụng cụ để chữa răng 器械を改良する:...
  • 器楽

    [ きがく ] n nhạc khí 器楽編成法: phương pháp phối khí
  • 噴く

    Mục lục 1 [ ふく ] 1.1 vs 1.1.1 phun 1.2 v5k 1.2.1 thổi [ ふく ] vs phun v5k thổi 風が噴く: gió thổi 笛を噴く: thổi sáo お茶を噴いてします:...
  • 噴射

    [ ふんしゃ ] n sự phun ra/sự phụt ra 噴射推進機関 :Động cơ phản lực 噴射推進飛行機 :Máy bay gắn động cơ...
  • 噴射する

    [ ふんしゃ ] vs phun/phụt 針のように細い水流を噴射する :Phun nước thành các tia nhỏ. 排出口から薬液を噴射する :Thải...
  • 噴射ノズル

    Kỹ thuật [ ふんしゃノズル ] vòi phun [jet nozzle]
  • 噴射摩耗試験

    Kỹ thuật [ ふんしゃまもうしけん ] thử nghiệm độ mài mòn do phun tia [abrasion resistance assessment by jet test]
  • 噴出

    Mục lục 1 [ ふんしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phun ra (núi lửa)/sự phun trào (mắc ma) 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふんしゅつ ] 2.1.1 sự phun...
  • 噴出する

    Mục lục 1 [ ふんしゅつ ] 1.1 vs 1.1.1 phun trào 2 [ ふんしゅつする ] 2.1 vs 2.1.1 phun [ ふんしゅつ ] vs phun trào 火山が溶岩を噴出する :Núi...
  • 噴火

    [ ふんか ] n sự phun lửa (núi lửa) 噴火山: núi lửa hoạt động
  • 噴火する

    [ ふんか ] vs phun lửa 学者は、じき火山が噴火するだろうと主張した :Các nhà khoa học cho rằng chẳng bao lâu nữa...
  • 噴霧化

    Kỹ thuật [ ふんむか ] sự phun mù [atomization]
  • 噴霧器

    Mục lục 1 [ ふんむき ] 1.1 n 1.1.1 bơm hơi 1.1.2 bình xì/bình bơm/bình phun 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふんむき ] 2.1.1 bộ phun mù [atomizer]...
  • 噴水

    [ ふんすい ] n vòi nước 噴水から水が出ている. :Nước chảy ra từ vòi nước. 噴水を設ける :Xây một vòi nước
  • Mục lục 1 [ うわさ ] 1.1 n 1.1.1 tán gẫu về người khác 1.1.2 lời đồn đại/tin đồn/tiếng đồn [ うわさ ] n tán gẫu về...
  • 噂する

    [ うわさする ] n đồn/nói chuyện phiếm/bàn tán/buôn chuyện (人)に隠れてうわさする : phao tin đồn nhảm đằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top