Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

噴出

Mục lục

[ ふんしゅつ ]

n

sự phun ra (núi lửa)/sự phun trào (mắc ma)
水が管から噴出する :Nước phun ra từ đường ống nước
石油が油田から噴出する :Dầu được phun ra từ giếng dầu.

Kỹ thuật

[ ふんしゅつ ]

sự phun trào [ejection]
Category: Nham thạch [溶岩]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 噴出する

    Mục lục 1 [ ふんしゅつ ] 1.1 vs 1.1.1 phun trào 2 [ ふんしゅつする ] 2.1 vs 2.1.1 phun [ ふんしゅつ ] vs phun trào 火山が溶岩を噴出する :Núi...
  • 噴火

    [ ふんか ] n sự phun lửa (núi lửa) 噴火山: núi lửa hoạt động
  • 噴火する

    [ ふんか ] vs phun lửa 学者は、じき火山が噴火するだろうと主張した :Các nhà khoa học cho rằng chẳng bao lâu nữa...
  • 噴霧化

    Kỹ thuật [ ふんむか ] sự phun mù [atomization]
  • 噴霧器

    Mục lục 1 [ ふんむき ] 1.1 n 1.1.1 bơm hơi 1.1.2 bình xì/bình bơm/bình phun 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふんむき ] 2.1.1 bộ phun mù [atomizer]...
  • 噴水

    [ ふんすい ] n vòi nước 噴水から水が出ている. :Nước chảy ra từ vòi nước. 噴水を設ける :Xây một vòi nước
  • Mục lục 1 [ うわさ ] 1.1 n 1.1.1 tán gẫu về người khác 1.1.2 lời đồn đại/tin đồn/tiếng đồn [ うわさ ] n tán gẫu về...
  • 噂する

    [ うわさする ] n đồn/nói chuyện phiếm/bàn tán/buôn chuyện (人)に隠れてうわさする : phao tin đồn nhảm đằng...
  • 噂をする

    [ うわさをする ] n bàn tán/đồn/nói chuyện phiếm/buôn chuyện 悪い事をした者は、皆がそのうわさをしていると思ってしまう。:...
  • 噛み付く

    Mục lục 1 [ かみつくする ] 1.1 v5k 1.1.1 cắn chặt/cắn 1.1.2 cãi gay gắt/nói gay gắt/cãi như chém trả [ かみつくする ]...
  • 噛合う

    [ かみあう ] v5r ăn khớp (ギャが)噛合う: bánh răng ăn khớp vào nhau.
  • 噛る

    [ かじる ] v5r nhai/cắn/ngoạm/gặm nhấm リンゴをかじる: cắn quả táo ネズミは箱をかじって穴をあけた: con chuột cái...
  • 噛む

    Mục lục 1 [ かむ ] 1.1 v5m 1.1.1 gặm 1.1.2 bào mòn 1.1.3 ăn khớp (bánh răng)/cắn/nhai/nghiến [ かむ ] v5m gặm bào mòn 波が岩を噛む:...
  • 皐月

    [ さつき ] n Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng
  • 犠牲

    [ ぎせい ] n sự hy sinh/phẩm chất biết hy sinh 犠牲精神: tinh thần biết hy sinh
  • 犠牲となる

    Mục lục 1 [ ぎせいとなる ] 1.1 n 1.1.1 sa cơ 1.1.2 hy sinh [ ぎせいとなる ] n sa cơ hy sinh
  • 犠牲者

    [ ぎせいしゃ ] n nạn nhân 罪のない犠牲者(たち)のためにできることをする: làm những điều có thể vì những nạn...
  • 犠性にする

    [ ぎせいにする ] v5k xả
  • Mục lục 1 [ いぬ ] 1.1 n 1.1.1 khuyển 1.1.2 chó 1.1.3 cẩu [ いぬ ] n khuyển chó どんな犬?: Loại chó gì vậy? ~を捜し出すように訓練された犬:...
  • 犬と馬

    [ いぬとうま ] n khuyển mã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top