Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

埋め合わせ

Mục lục

[ うめあわせ ]

n

bồi thường/bù đắp/đền/đền bù
ゆうべのデート残業で行けなくて、ヒロミちゃん怒ってるだろうな。今夜埋め合わせして許してもらおう: Hiromi chắc là rất tức giận bởi vì tôi đã phải làm thêm giờ và đã hủy cuộc hẹn với cô ấy tối hôm qua. Tôi sẽ đề cô ấy tối nay
遅れてきたことに対して埋め合わせする: làm bù vì đến muộn
ごめん。この埋め合わせは明日するよ、いいだろ?: Xin lỗi tôi sẽ

Kinh tế

[ うめあわせ ]

đền bù [reparation]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 埋め字

    Tin học [ うめじ ] ký tự điền [fill character]
  • 埋める

    Mục lục 1 [ うずめる ] 1.1 v5r 1.1.1 chôn lấp 1.2 v1 1.2.1 chôn/chôn cất/mai táng/lấp đầy 2 [ うめる ] 2.1 v1 2.1.1 vùi 2.1.2...
  • 埋め立て

    [ うめたて ] n sự san lấp 湖や海などを埋め立ててできた土地: đất có được là nhờ san lấp hồ ao hay biển ごみを埋め立てに利用する:...
  • 埋め立てる

    Mục lục 1 [ うめたてる ] 1.1 n 1.1.1 lấp đất 1.2 vs 1.2.1 lấp/chôn lấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ うめたてる ] 2.1.1 lấp đất/san...
  • 埋め荷

    Mục lục 1 [ うめに ] 1.1 v1 1.1.1 hàng chèn lót 2 Kinh tế 2.1 [ うめに ] 2.1.1 cước rẻ mạt 2.2 [ うめに ] 2.2.1 hàng chèn lót...
  • 埋め荷運賃

    Mục lục 1 [ うめにうんちん ] 1.1 v1 1.1.1 suất cước rẻ mạt 2 Kinh tế 2.1 [ うめにうんちん ] 2.1.1 cước hàng chèn lót...
  • 埋め荷貨物

    Kinh tế [ うめにかもつ ] hàng lấp trống/hàng chèn lót [filler cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 埋め草文字

    Tin học [ うめくさもじ ] ký tự đệm [padding character]
  • 埋め木

    [ うめき ] n chốt gỗ 卵形の合板用埋め木: Chốt gỗ dán hình trứng
  • 埋もれる

    Mục lục 1 [ うもれる ] 1.1 v1 1.1.1 vùi 1.1.2 bị chôn/bị chôn giấu/ẩn dật/bị bao phủ/bị nhận chìm [ うもれる ] v1 vùi...
  • 埋設ケーブル

    Tin học [ まいせつけーぶる ] cáp được chôn [buried cable]
  • 埋葬

    Mục lục 1 [ まいそう ] 1.1 v1 1.1.1 mai táng 1.2 n 1.2.1 sự chôn cất/việc an táng [ まいそう ] v1 mai táng n sự chôn cất/việc...
  • 埋葬する

    Mục lục 1 [ まいそうする ] 1.1 n 1.1.1 chôn cất 1.1.2 chôn [ まいそうする ] n chôn cất chôn
  • 埋葬料

    [ まいそうりょう ] n Tiền mai táng
  • 埋蔵

    Mục lục 1 [ まいぞう ] 1.1 n 1.1.1 tài sản bị chôn vùi/của được chôn cất 1.1.2 sự chôn giấu/sự ẩn chứa [ まいぞう...
  • 埋没

    [ まいぼつ ] n sự được chôn cất/sự bị che phủ/sự bị chôn vùi
  • 埋没する

    [ まいぼつする ] vs được chôn cất/bị che phủ/bị chôn vùi 家は雪の下に埋没した: ngôi nhà bị chôn vùi trong tuyết
  • 厚い

    Mục lục 1 [ あつい ] 1.1 adj 1.1.1 dầy 1.1.2 dày [ あつい ] adj dầy dày  ~ 本: cuốn sách dày
  • 厚さ

    Mục lục 1 [ あつさ ] 1.1 adj 1.1.1 bề dày 1.2 n 1.2.1 độ dày 2 Kỹ thuật 2.1 [ あつさ ] 2.1.1 độ dày [thickness] [ あつさ ]...
  • 厚かましい

    Mục lục 1 [ あつかましい ] 1.1 adj 1.1.1 xấc 1.1.2 mặt dày/không biết xấu hổ/không biết ngượng 1.1.3 đểu giả 1.1.4 đáo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top