Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

基準形式

Tin học

[ きじゅんけいしき ]

dạng thức hợp quy [canonical format]
Explanation: Trong toán học và lập trình máy tính, đây là một cách biểu diễn phù hợp với các nguyên lý chỉ rút ra từ thực nghiệm, từ sự học hỏi và trao đổi với các chuyên gia. Người ta có thể viết ra một biểu thức lập trình đúng hoàn toàn, nhưng không theo dạng thức hợp quy, do đó không thể được chấp nhận rộng rãi trong các giới học toán và khoa học máy tính. Tuy nhiên, hầu hết mọi người đều quan tâm đến việc rút ra cho được đáp số đúng, dù theo dạng thức nào.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 基準価格

    Kinh tế [ きじゅんかかく ] giá cơ sở [basic price]
  • 基準径

    Kỹ thuật [ きじゅんけい ] đường kính chuẩn [gauge diameter] Explanation : Đường kính chuẩn của ốc vít.
  • 基準化

    Tin học [ きじゅんか ] chia tỉ lệ/chọn thang tỉ lệ [scaling (vs)] Explanation : Trong đồ họa trình diễn, đây là sự điều...
  • 基準ブレード

    Kỹ thuật [ きじゅんブレード ] tấm chuẩn [base blade]
  • 基準クロック

    Tin học [ きじゅんんクロック ] đồng hồ tiêu chuẩn [reference clock]
  • 基準円

    Kỹ thuật [ きじゅんえん ] vòng chuẩn [basic circle (BC)]
  • 基準値

    Tin học [ きじゅんち ] giá trị danh nghĩa [nominal value]
  • 基準状態

    Kỹ thuật [ きじゅんじょうたい ] điều kiện chuẩn [normal condition]
  • 基準線

    Kỹ thuật [ きじゅんせん ] đường tiêu chuẩn [datum line, reference line]
  • 基準点

    Tin học [ きじゅんてん ] điểm tiêu chuẩn [reference point]
  • 基準面

    Kỹ thuật [ きじゅんめん ] mặt chuẩn [datum plane, reference plane]
  • 基準領域

    Tin học [ きじゅんりょういき ] khu vực chuẩn [reference area]
  • 基準試験

    Tin học [ きじゅんしけん ] thử tiêu chuẩn [benchmark (test)] Explanation : Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công...
  • 基準日

    Kinh tế Ngày đăng ký cuối cùng
  • 基本

    [ きほん ] n cơ bản/cơ sở 基本的人権: quyền cơ bản của con người
  • 基本原則

    Tin học [ きほんげんぞく ] nguyên tắc cơ bản/nguyên lý cơ bản [general principle]
  • 基本型符号化

    Tin học [ きほんがたふごうか ] mã hóa nguyên gốc [primitive encoding]
  • 基本単位

    Kỹ thuật [ きほんたんい ] đơn vị cơ bản [base unit, fundamental unit]
  • 基本名

    Tin học [ きほんめい ] tên gốc [primitive name]
  • 基本多言語面

    Tin học [ きほんたげんごめん ] mặt phẳng đa ngữ cơ bản [basic multi-lingual plane (BMP)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top