- Từ điển Nhật - Việt
基礎円
Xem thêm các từ khác
-
基礎知識
[ きそちしき ] n kiến thức cơ sở/kiến thức cơ bản/tri thức cơ bản 数学の基礎知識があること: có kiến thức cơ bản... -
基礎積分公式
Kỹ thuật [ きそせきぶんこうしき ] công thức tích phân cơ bản [formular for fundamental intergrals] -
基礎計画書
[ きそけいかくしょ ] n bản vẽ nền móng -
基点
Tin học [ きてん ] căn nguyên/nguồn gốc/điểm mốc [origin/datum point/cardinal point/reference point] -
基盤
[ きばん ] n nền móng/cơ sở 大衆的基盤: cơ sở quần chúng -
基盤設備
Tin học [ きばんせつび ] thiết bị cơ bản [basic equipment] -
基調
Mục lục 1 [ きちょう ] 1.1 n 1.1.1 tinh thần chủ yếu/quan điểm cơ bản/phương châm cơ bản 1.1.2 thành phần chủ yếu/thành... -
基調演説
Tin học [ きちょうえんぜつ ] bài nói chủ đạo [keynote speech] -
基金
Mục lục 1 [ ききん ] 1.1 v5k 1.1.1 ngân quỹ 1.2 n 1.2.1 quỹ 2 Kinh tế 2.1 [ ききん ] 2.1.1 quỹ [fund] [ ききん ] v5k ngân quỹ... -
基材
Kỹ thuật [ きざい ] vật liệu cơ sở [base material] -
基材厚み
Kỹ thuật [ きざいあつみ ] độ dày vật liệu cơ sở [base material thickness] -
基板
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きばん ] 1.1.1 bảng điều khiển [control board] 1.2 [ きばん ] 1.2.1 bảng/bảng mạch [board] 2 Tin học... -
基準
Mục lục 1 [ きじゅん ] 1.1 n 1.1.1 tiêu chuẩn/quy chuẩn 2 Kỹ thuật 2.1 [ きじゅん ] 2.1.1 tiêu chuẩn [standard] 3 Tin học 3.1... -
基準寸法
Kỹ thuật [ きじゅんすんぽう ] kích thước chuẩn [datum size] -
基準以上
[ きじゅんいじょう ] n lạm -
基準形式
Tin học [ きじゅんけいしき ] dạng thức hợp quy [canonical format] Explanation : Trong toán học và lập trình máy tính, đây là... -
基準価格
Kinh tế [ きじゅんかかく ] giá cơ sở [basic price] -
基準径
Kỹ thuật [ きじゅんけい ] đường kính chuẩn [gauge diameter] Explanation : Đường kính chuẩn của ốc vít. -
基準化
Tin học [ きじゅんか ] chia tỉ lệ/chọn thang tỉ lệ [scaling (vs)] Explanation : Trong đồ họa trình diễn, đây là sự điều... -
基準ブレード
Kỹ thuật [ きじゅんブレード ] tấm chuẩn [base blade]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.