- Từ điển Nhật - Việt
基金
Mục lục |
[ ききん ]
v5k
ngân quỹ
n
quỹ
- 政府がユニセフ(国連児童基金)へ出す拠出金について、ロビー活動を行った: chúng tôi đã cố gắng thuyết phục (thực hiện chiến dịch vận động hành lang để thuyết phục) chính phủ đóng góp cho UNICEF (quỹ Nhi Đồng Liên Hợp Quốc)
- 9月11日同時多発テロ事件犠牲者補償基金: quỹ bồi thường nạn nhân vụ khủng bố 11 tháng 9
Kinh tế
[ ききん ]
quỹ [fund]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
基材
Kỹ thuật [ きざい ] vật liệu cơ sở [base material] -
基材厚み
Kỹ thuật [ きざいあつみ ] độ dày vật liệu cơ sở [base material thickness] -
基板
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きばん ] 1.1.1 bảng điều khiển [control board] 1.2 [ きばん ] 1.2.1 bảng/bảng mạch [board] 2 Tin học... -
基準
Mục lục 1 [ きじゅん ] 1.1 n 1.1.1 tiêu chuẩn/quy chuẩn 2 Kỹ thuật 2.1 [ きじゅん ] 2.1.1 tiêu chuẩn [standard] 3 Tin học 3.1... -
基準寸法
Kỹ thuật [ きじゅんすんぽう ] kích thước chuẩn [datum size] -
基準以上
[ きじゅんいじょう ] n lạm -
基準形式
Tin học [ きじゅんけいしき ] dạng thức hợp quy [canonical format] Explanation : Trong toán học và lập trình máy tính, đây là... -
基準価格
Kinh tế [ きじゅんかかく ] giá cơ sở [basic price] -
基準径
Kỹ thuật [ きじゅんけい ] đường kính chuẩn [gauge diameter] Explanation : Đường kính chuẩn của ốc vít. -
基準化
Tin học [ きじゅんか ] chia tỉ lệ/chọn thang tỉ lệ [scaling (vs)] Explanation : Trong đồ họa trình diễn, đây là sự điều... -
基準ブレード
Kỹ thuật [ きじゅんブレード ] tấm chuẩn [base blade] -
基準クロック
Tin học [ きじゅんんクロック ] đồng hồ tiêu chuẩn [reference clock] -
基準円
Kỹ thuật [ きじゅんえん ] vòng chuẩn [basic circle (BC)] -
基準値
Tin học [ きじゅんち ] giá trị danh nghĩa [nominal value] -
基準状態
Kỹ thuật [ きじゅんじょうたい ] điều kiện chuẩn [normal condition] -
基準線
Kỹ thuật [ きじゅんせん ] đường tiêu chuẩn [datum line, reference line] -
基準点
Tin học [ きじゅんてん ] điểm tiêu chuẩn [reference point] -
基準面
Kỹ thuật [ きじゅんめん ] mặt chuẩn [datum plane, reference plane] -
基準領域
Tin học [ きじゅんりょういき ] khu vực chuẩn [reference area] -
基準試験
Tin học [ きじゅんしけん ] thử tiêu chuẩn [benchmark (test)] Explanation : Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.