Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

変遷

[ へんせん ]

n

sự thăng trầm
会社の変遷: sự thăng trầm của xã hội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 変遷する

    [ へんせん ] vs biến thiên/thay đổi/thăng trầm ある文化から他の文化へ伝播するうちに変遷する :Những thay đổi...
  • 変革

    Mục lục 1 [ へんかく ] 1.1 vs 1.1.1 biến cách 1.2 n 1.2.1 sự cải biến/sự cải cách [ へんかく ] vs biến cách n sự cải biến/sự...
  • 変装

    Mục lục 1 [ へんそう ] 1.1 vs 1.1.1 cải trang 1.1.2 cải dạng [ へんそう ] vs cải trang cải dạng
  • 変調

    Mục lục 1 [ へんちょう ] 1.1 n 1.1.1 biến điệu 2 Tin học 2.1 [ へんちょう ] 2.1.1 sự điều biến [modulation (vs)] [ へんちょう...
  • 変調器

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ へんちょうき ] 1.1.1 bộ điều chỉnh [modulator] 2 Tin học 2.1 [ へんちょうき ] 2.1.1 bộ điều...
  • 変調装置

    Tin học [ へんちょうそうち ] bộ điều biến [modulator]
  • 変調速度

    Tin học [ へんちょうそくど ] tốc độ điều biến [modulation rate]
  • 変調方式

    Tin học [ へんちょうほうしき ] phương pháp điều biến [modulation method]
  • 変貌

    [ へんぼう ] n sự biến hình/sự biến dạng 中国の自由民主主義への変貌 :Sự biến đổi của Trung Quốc sang chủ...
  • 変貌する

    [ へんぼう ] vs biến hình/biến dạng 彼らの音楽は実験的なものから主流へと変貌していった :âm nhạc của họ...
  • 変質

    Mục lục 1 [ へんしつ ] 1.1 vs 1.1.1 biến chất 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんしつ ] 2.1.1 sự biến chất [decomposition, deterioration] [...
  • 変質する

    [ へんしつする ] vs cải tà
  • 変質品

    Mục lục 1 [ へんしつひん ] 1.1 vs 1.1.1 hàng ôi 1.1.2 hàng mất phẩm chất 1.1.3 hàng hả hơi 2 Kinh tế 2.1 [ へんしつひん...
  • 変身

    Mục lục 1 [ へんしん ] 1.1 n 1.1.1 sự biến thái [sinh học] 1.1.2 sự biến hình [ へんしん ] n sự biến thái [sinh học] sự...
  • 変身する

    Mục lục 1 [ へんしん ] 1.1 vs 1.1.1 biến dạng/biến hình/biến thái 2 [ へんしんする ] 2.1 vs 2.1.1 đổi lốt [ へんしん ]...
  • 変転する

    [ へんてんする ] n biến chuyển
  • 変量

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ へんりょう ] 1.1.1 biến lượng [variable (MKT)] 2 Tin học 2.1 [ へんりょう ] 2.1.1 biến/biến số [variable]...
  • 変色

    Kỹ thuật [ へんしょく ] sự biến sắc/sự đổi màu [Discoloration] Explanation : 光・熱・屋外暴露・化学薬品などによって色が変わること。///塗装面に異物を付着して色を変えたとき。
  • 変色する

    [ へんしょくする ] n phôi pha
  • 変色防止加工

    Kỹ thuật [ へんしょくぼうしかこう ] sự gia công chống biến sắc [discoloration preventing finish]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top