Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

多数

Mục lục

[ たすう ]

n, n-adv

số đông
phần lớn
đa số/nhiều
その薬剤に対して、さまざまな癌細胞が耐性を示すという報告は多数ある。 :Nhiều bản báo cáo đều chỉ ra rằng có rất nhiều tế bào ung thư có sức đề kháng với loại thuốc đó.
犬の飼い主の圧倒的多数が犬を飼うことは価値のある経験であると認めている :Đại đa số những người nuôi chó đều công nhận rằng nuôi chó là một kinh nghiệm đáng gi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 多数個取り金型

    Kỹ thuật [ たすうことりかながた ] khuôn đúc nhiều khoang [multicavity mold]
  • 多数決

    [ たすうけつ ] n biểu quyết 多数決で学級委員長を選ぶ: chọn lớp trưởng bằng biểu quyết
  • 多数派

    [ たすうは ] phía đa số
  • 多才

    Mục lục 1 [ たさい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đa tài 1.2 n 1.2.1 sự đa tài/giỏi/uyên bác 1.3 n 1.3.1 toàn tài [ たさい ] adj-na đa tài...
  • Mục lục 1 [ なつ ] 1.1 adv, uk 1.1.1 hạ 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 mùa hè/mùa hạ [ なつ ] adv, uk hạ n-adv, n-t mùa hè/mùa hạ
  • 夏ばて

    [ なつばて ] n sự thích nghi với cái nóng mùa hè
  • 夏季

    [ かき ] n mùa hè/hè 夏季と年末に労働者に対して賞与を支払う: chi tiền thưởng cho người lao động vào mùa hè và cuối...
  • 夏季オリンピック国際競技連盟連合

    [ かきおりんぴっくこくさいきょうぎれんめいれんごう ] n Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè
  • 夏休み

    [ なつやすみ ] n nghỉ hè
  • 夏物

    [ なつもの ] n đồ dùng cho mùa hè
  • 夏至

    [ げし ] n hạ chí 毎年夏至の日に祭りが行われる: Hàng năm hội hè được tổ chức vào ngày hạ chí 夏至は、一年中で最も昼の長い日である:...
  • 夏期

    [ かき ] n mùa hè/hè 夏期と冬期とでは保存方法が変わる: phương thức bảo tồn thay đổi tùy vào mùa hè và mùa đông...
  • 夏期手当

    [ かきてあて ] n tiền thưởng vào mùa hè
  • 夏服

    [ なつふく ] n quàn áo mùa hè
  • Mục lục 1 [ ゆめ ] 1.1 v1 1.1.1 chiêm bao 1.2 n 1.2.1 giấc mơ/ước mơ 1.3 n 1.3.1 mơ [ ゆめ ] v1 chiêm bao n giấc mơ/ước mơ ...するという人類の夢 :...
  • 夢にも

    [ ゆめにも ] adv ngay cả trong mơ 夢にも思わない : ngay cả trong mơ cũng không nghĩ đến
  • 夢中

    Mục lục 1 [ むちゅう ] 2 / MỘNG TRUNG / 2.1 adj-na 2.1.1 say sưa/say mê 2.1.2 đang trong cơn mê 2.2 n 2.2.1 sự đang trong cơn mê 2.3...
  • 夢幻

    [ むげん ] n sự mộng ảo/điều mộng ảo/ảo mộng
  • 夢を見る

    [ ゆめをみる ] adv mộng mị
  • 夢を持つ

    [ ゆめをもつ ] adv mơ mộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top