Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

大きい

Mục lục

[ おおきい ]

adv

to lớn
bự

adj

to/lớn
あなたは私より3倍大きい: anh to gấp ba lần tôi
その人の語学力のレベルによるところが大きい。: phần lớn là phụ thuộc vào trình độ ngôn ngữ của người đó
その分野での彼女の影響力は大きい: trên lĩnh vực ấy, ảnh hưởng của cô ấy rất lớn
他の国と比べて圧倒的に大きい: so với các nước khác thì lớn hơn rất nhiều
音のレベル、つまり音量

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大きい声で叫ぶ

    [ おおきいこえでさけぶ ] adj gào thét
  • 大きさ

    Mục lục 1 [ おおきさ ] 1.1 adj 1.1.1 biên độ 1.2 n 1.2.1 độ lớn/cỡ/mức/kích cỡ/mức độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ おおきさ ]...
  • 大きさ引継ぎ配列

    Tin học [ おおきさひきつぎはいれつ ] mảng kích thước dự kiến [assumed-size array]
  • 大ばか者

    [ おおばかもの ] n kẻ ngốc/kẻ ngu/tên đần độn/kẻ đần độn/đồ đần độn/đồ ngu ngốc 彼が大きな契約を取り損ねたため、上司は彼を大ばか者と呼んだ:...
  • 大まか

    Mục lục 1 [ おおまか ] 1.1 adj-na 1.1.1 rộng rãi/hào phóng 1.1.2 khái quát/chung chung 1.1.3 chung chung/sơ lược/tóm tắt/sơ qua/vắn...
  • 大まかに言えば

    [ おおまかにいえば ] n nói chung/nhìn chung 大まかに言えば短い言葉が最良。その中でも古い言葉が最も良い: nhìn chung...
  • 大ざっぱ

    Mục lục 1 [ おおざっぱ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đại khái/sơ sài 1.2 n 1.2.1 sự đại khái/sự sơ sài [ おおざっぱ ] adj-na đại...
  • 大した

    [ たいした ] adj-pn quan trọng/to lớn/to tát/rất/nhiều/lượng lớn 大した本: rất nhiều sách
  • 大して

    [ たいして ] adv không...nhiều/không...lắm 雪は大してふられなかった: tuyết không rơi nhiều lắm. Ghi chú: dùng trong câu...
  • 大げさ

    Mục lục 1 [ おおげさ ] 1.1 adj-na 1.1.1 long trọng/phô trương/phóng đại/cường điệu/nói quá/bốc phét/phét 1.2 n 1.2.1 long...
  • 大げさな

    Mục lục 1 [ おおげさな ] 1.1 n 1.1.1 nũng nịu 1.1.2 nũng [ おおげさな ] n nũng nịu nũng
  • 大いに

    [ おおいに ] adv nhiều/lớn/rất/rất là 大いに~に期待する: hi vọng rất nhiều vào ~ 大いに(人)の助けになる: giúp...
  • 大かっこ

    Tin học [ だいかっこ ] dấu ngoặc vuông ([]) [brackets ([])]
  • 大半

    [ たいはん ] n quá nửa
  • 大口

    Kinh tế [ おおぐち ] lô lớn [big lot]
  • 大口取引

    Kinh tế [ おおぐちとりひき ] giao dịch khối lượng lớn [Large amount transaction] Category : 取引(売買) Explanation : 多様化する投資家のニーズに応えると共に、市場間競争を促進させるために、平成10年12月に取引所集中義務が撤廃された。大口取引とは、一つの銘柄について、売買金額が5,000万円を超える取引所外取引に関する注文のこと。...
  • 大口商品

    Kinh tế [ おおぐちしょうひん ] lô nguyên toa/hàng lô lớn [wagon lot/goods of big lot]
  • 大口貨物

    Kinh tế [ おおぐちかもつ ] hàng lô lớn [goods of big lot]
  • 大台

    Kinh tế [ おおだい ] ngang giá [Barrier] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///株価の水準を、百円や千円単位でみたもので一つの目標値となる。///つまり大台は投資家にとって一つの目標となり、大台を上回ることを「大台乗せ」、逆に下回ることを「大台割れ」と呼ぶ
  • 大名

    [ だいみょう ] n lãnh chúa (ở Nhật Bản)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top