Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

奇偶検査

Tin học

[ きぐうけんさ ]

kiểm tra chẵn lẻ [parity check]
Explanation: Một phương án được sử dụng để phát hiện lỗi bộ nhớ hoặc lỗi truyền thông dữ liệu. Máy tính tiến hành cộng số lượng các bit trong khoản dữ liệu một byte, và nếu bit bậc đã được thiết lập không phù hợp với tổng số của các bit kia, thì máy tính báo một lỗi. Các sơ đồ kiểm tra chẳn lẻ hoạt động bằng cách lưu giữ một con số nhị phân ( 0 hoặc 1) cho biết tổng số các bit trong một khoản dữ liệu hay chẳn hay lẻ. Khi khoản dữ liệu đó được đọc từ bộ nhớ ra, hoặc nhận được từ máy tính khác truyền tới, một quá trình kiểm tra chẳn lẻ sẽ xảy ra. Nếu việc kiểm tra chẵn lẻ này khẳng định bit bậc là không đúng, máy tính sẽ hiển thị một thông báo lỗi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 奇偶検査ビット

    Tin học [ きぐうけんさびっと ] bit chẵn lẻ [parity bit]
  • 奇妙

    Mục lục 1 [ きみょう ] 1.1 n 1.1.1 điều kỳ diệu/sự kỳ diệu/điều lạ lùng/lạ điều kỳ dị/điều kỳ lạ 1.2 adj-na...
  • 奇形児

    [ きけいじ ] n con dị dạng/quái thai/con dị tật 奇形児が生まれる可能性: khả năng sinh ra đứa con dị dạng (quái thai,...
  • 奇矯

    Mục lục 1 [ ききょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 kỳ cục/kỳ quặc/lập dị/quái gở 1.2 n 1.2.1 người lập dị/người kỳ cục/sự lập...
  • 奇病

    [ きびょう ] n căn bệnh lạ/bệnh lạ あまり知る人のいない奇病: Căn bệnh lạ ít người biết 奇病に苦しむ: Đau đớn...
  • 奇異な

    Mục lục 1 [ きいな ] 1.1 n 1.1.1 lạ kỳ 1.1.2 dị nhân 1.1.3 dị kỳ 1.1.4 dị hình 1.1.5 dị [ きいな ] n lạ kỳ dị nhân dị...
  • 奇遇

    Mục lục 1 [ きぐう ] 1.1 adj-na 1.1.1 kỳ ngộ/trùng hợp 1.2 n 1.2.1 sự kỳ ngộ/sự ngẫu nhiên gặp nhau/sự trùng hợp [ きぐう...
  • 奇遇性

    Tin học [ きぐうせい ] chẵn lẻ [parity]
  • 奇術

    Mục lục 1 [ きじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 quỉ thuật 1.1.2 phép thuật lạ/ma thuật/phép thuật/ảo thuật [ きじゅつ ] n quỉ thuật...
  • 奇計

    [ きけい ] n mưu kế kỳ diệu/mưu kế tuyệt diệu 奇計をもって敵の囲みを破る: phá vỡ vòng vây kẻ địch (kẻ thù) nhờ...
  • 奇跡

    [ きせき ] n kỳ tích まったく奇跡だ: thật là một kỳ tích
  • 奇跡的

    [ きせきてき ] n phép lạ
  • 奇蹟

    Mục lục 1 [ きあと ] 1.1 n 1.1.1 linh dược 2 [ きせき ] 2.1 n 2.1.1 sự kỳ diệu/kỳ tích/điều kỳ diệu/kỳ diệu/sự thần...
  • 奇蹟的

    Mục lục 1 [ きせきてき ] 1.1 n 1.1.1 thần diệu 1.1.2 oai linh 1.1.3 màu nhiệm 1.1.4 linh ứng 1.1.5 linh thiêng [ きせきてき ] n...
  • 奇麗

    Mục lục 1 [ きれい ] 1.1 adj-na, uk 1.1.1 thanh khiết/sạch sẽ/trong lành 1.1.2 đẹp/đẹp đẽ/kỳ lệ/kiều diễm 1.1.3 cao thượng/quyến...
  • 奇麗に

    [ きれい ] adv, uk hoàn toàn/sạch sành sanh/sạch 綺麗に忘れちゃった: quên hoàn toàn / quên sạch
  • 奇数

    Mục lục 1 [ きすう ] 1.1 n 1.1.1 số lẻ/lẻ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きすう ] 2.1.1 số lẻ [odd number] 3 Tin học 3.1 [ きすう ] 3.1.1...
  • 奇数パリティ

    Tin học [ きすうパリティ ] bậc lẻ [odd parity] Explanation : Trong truyền thông không đồng bộ, đây là một giao thức kiểm...
  • 奇数日

    [ きすうび ] n ngày lẻ
  • 奇怪

    Mục lục 1 [ きかい ] 1.1 adj-na 1.1.1 kì quái/ly kì/lạ lùng 1.2 n 1.2.1 sự kì quái/sự ly kì/sự kì lạ/sự lạ lùng [ きかい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top