Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

奔走する

Mục lục

[ ほんそうする ]

n

bôn tẩu

vs

cố gắng/nỗ lực
~の業務再開に向けて奔走する :Nỗ lực hết mình nhằm tái tạo lại cơ nghiệp.
調停に奔走する人 :Người chuyên đi giải quyết việc điều đình

vs

hấp tấp/vội vàng/hối hả

vs

tham gia một cách tích cực
大学の活動に奔走している: anh ta tham gia một cách tích cực vào các hoạt động của nhà trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 奔放

    Mục lục 1 [ ほんぽう ] 1.1 adj-na 1.1.1 tự do/không bị cấm đoán 1.1.2 phung phí/quá mức/tràn lan/ bừa bãi 1.2 n 1.2.1 sự phung...
  • 奇偶検査

    Tin học [ きぐうけんさ ] kiểm tra chẵn lẻ [parity check] Explanation : Một phương án được sử dụng để phát hiện lỗi bộ...
  • 奇偶検査ビット

    Tin học [ きぐうけんさびっと ] bit chẵn lẻ [parity bit]
  • 奇妙

    Mục lục 1 [ きみょう ] 1.1 n 1.1.1 điều kỳ diệu/sự kỳ diệu/điều lạ lùng/lạ điều kỳ dị/điều kỳ lạ 1.2 adj-na...
  • 奇形児

    [ きけいじ ] n con dị dạng/quái thai/con dị tật 奇形児が生まれる可能性: khả năng sinh ra đứa con dị dạng (quái thai,...
  • 奇矯

    Mục lục 1 [ ききょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 kỳ cục/kỳ quặc/lập dị/quái gở 1.2 n 1.2.1 người lập dị/người kỳ cục/sự lập...
  • 奇病

    [ きびょう ] n căn bệnh lạ/bệnh lạ あまり知る人のいない奇病: Căn bệnh lạ ít người biết 奇病に苦しむ: Đau đớn...
  • 奇異な

    Mục lục 1 [ きいな ] 1.1 n 1.1.1 lạ kỳ 1.1.2 dị nhân 1.1.3 dị kỳ 1.1.4 dị hình 1.1.5 dị [ きいな ] n lạ kỳ dị nhân dị...
  • 奇遇

    Mục lục 1 [ きぐう ] 1.1 adj-na 1.1.1 kỳ ngộ/trùng hợp 1.2 n 1.2.1 sự kỳ ngộ/sự ngẫu nhiên gặp nhau/sự trùng hợp [ きぐう...
  • 奇遇性

    Tin học [ きぐうせい ] chẵn lẻ [parity]
  • 奇術

    Mục lục 1 [ きじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 quỉ thuật 1.1.2 phép thuật lạ/ma thuật/phép thuật/ảo thuật [ きじゅつ ] n quỉ thuật...
  • 奇計

    [ きけい ] n mưu kế kỳ diệu/mưu kế tuyệt diệu 奇計をもって敵の囲みを破る: phá vỡ vòng vây kẻ địch (kẻ thù) nhờ...
  • 奇跡

    [ きせき ] n kỳ tích まったく奇跡だ: thật là một kỳ tích
  • 奇跡的

    [ きせきてき ] n phép lạ
  • 奇蹟

    Mục lục 1 [ きあと ] 1.1 n 1.1.1 linh dược 2 [ きせき ] 2.1 n 2.1.1 sự kỳ diệu/kỳ tích/điều kỳ diệu/kỳ diệu/sự thần...
  • 奇蹟的

    Mục lục 1 [ きせきてき ] 1.1 n 1.1.1 thần diệu 1.1.2 oai linh 1.1.3 màu nhiệm 1.1.4 linh ứng 1.1.5 linh thiêng [ きせきてき ] n...
  • 奇麗

    Mục lục 1 [ きれい ] 1.1 adj-na, uk 1.1.1 thanh khiết/sạch sẽ/trong lành 1.1.2 đẹp/đẹp đẽ/kỳ lệ/kiều diễm 1.1.3 cao thượng/quyến...
  • 奇麗に

    [ きれい ] adv, uk hoàn toàn/sạch sành sanh/sạch 綺麗に忘れちゃった: quên hoàn toàn / quên sạch
  • 奇数

    Mục lục 1 [ きすう ] 1.1 n 1.1.1 số lẻ/lẻ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きすう ] 2.1.1 số lẻ [odd number] 3 Tin học 3.1 [ きすう ] 3.1.1...
  • 奇数パリティ

    Tin học [ きすうパリティ ] bậc lẻ [odd parity] Explanation : Trong truyền thông không đồng bộ, đây là một giao thức kiểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top