Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

委付通知書

Kinh tế

[ いふつうちしょ ]

thông báo từ bỏ [notice of abandonment]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 委嘱

    [ いしょく ] n sự dặn dò/sự ủy thác ~の委嘱によって: theo ủy thác của 死ぬ前の委嘱: dặn dò trước lúc hấp hối...
  • 委嘱する

    [ いしょく ] vs dặn dò/ủy thác/ủy quyền 権限を委嘱する: ủy quyền
  • 委員

    [ いいん ] n ủy viên/thành viên 委員会委員: Thành viên ủy ban 教育委員: ủy viên giáo dục 委員会: Ủy ban 新委員を任命する:...
  • 委員会

    Mục lục 1 [ いいんかい ] 1.1 n 1.1.1 ban/ủy ban 2 Kinh tế 2.1 [ いいんかい ] 2.1.1 hội đồng/ủy ban [commission] [ いいんかい...
  • 委員会等設置会社

    Kinh tế [ いいんかいとうせっちがいしゃ ] công ty thành lập ủy ban Category : 会社・経営 Explanation : 取締役は、指名委員会・監査委員会・報酬委員会の活動を通じて、主として経営の監督をおこない(=コーポレートガバナンスの向上)、一方で取締役会で選任される執行役が、取締役から大幅な権限委譲を受けて業務執行をおこなう(=経営の意思決定の迅速化)という制度。米国型企業統治とも呼ばれている。///平成15年4月に施行された商法改正によって導入が可能となった。
  • 委員会連合

    [ いいんかいれんごう ] n liên hiệp các ủy ban 国内オリンピック委員会連合: liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia
  • 委員候補

    [ いいんこうほ ] n ủy viên dự khuyết
  • 委細

    [ いさい ] n chi tiết/sự việc chi tiết/điều cụ thể (人)に委細を説明する: giải thích chi tiết cho ai 委細を話す:...
  • 委託

    [ いたく ] n sự ủy thác/sự nhờ làm/ủy thác システム開発の委託: ủy thác (nhiệm vụ) phát triển hệ thống 管理委託:...
  • 委託加工貿易契約

    Kinh tế [ いたくかこうぼうえきけいやく ] hợp đồng gia công [processing deal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託する

    Mục lục 1 [ いたく ] 1.1 vs 1.1.1 ủy thác/nhờ thay mặt làm 2 [ いたくする ] 2.1 vs 2.1.1 phó thác [ いたく ] vs ủy thác/nhờ...
  • 委託売買

    Kinh tế [ いたくばいばい ] mua bán ủy thác [Agency transaction] Category : 取引(売買) Explanation : 証券会社が投資家から委託を受けて(=受託)執行を行う取引方法。///証券会社が投資家から売買注文を受けた場合には、証券会社自らが直接、売買の相手方とはならずに、例えば、証券取引所へ注文を取り次ぎ、取引を成立させることをいう。相対売買に対する言葉。...
  • 委託売買契約

    Kinh tế [ いたくばいばいけいやく ] hợp đồng gửi bán [contract of consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託契約

    Kinh tế [ いたくけいやく ] hợp đồng gửi bán [contract of consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託保証金

    Kinh tế [ いたくほしょうきん ] tiền đảm bảo ủy thác [Consignment guarantee money] Category : 取引(売買) Explanation : 信用取引を行うために投資家が証券会社に差し入れる担保のこと。///通常保証金は、借りる金額の30%以上が必要である。株式や公社債などの有価証券で代用することもできる。
  • 委託品

    Kinh tế [ いたくひん ] hàng gửi bán [consignment goods/goods on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託品インボイス

    Kinh tế [ いたくひんいんぼいす ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託品船積

    Kinh tế [ いたくひんふなづみ ] giao hàng gửi bán [shipment on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託品送り状

    Kinh tế [ いたくひんおくりじょう ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 委託証拠金

    Kinh tế [ いたくほしょうきん ] tiền bảo chứng gửi bán [Consignment guarantee money] Category : 取引(売買) Explanation : 信用取引を行うために投資家が証券会社に差し入れる担保のこと。///通常保証金は、借りる金額の30%以上が必要である。株式や公社債などの有価証券で代用することもできる。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top