- Từ điển Nhật - Việt
寝小便
[ ねしょうべん ]
n
Đái dầm/bệnh đái dầm
- うちの子は学校にあがっても寝小便をした. :con trai tôi vẫn đái dầm ngay cả khi đã bắt đầu đi học
- 寝小便をする :đái dầm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
寝巻
[ ねまき ] n quần áo ngủ -
寝巻き
Kỹ thuật [ ねまき ] Áo ngủ Category : dệt may [繊維産業] -
寝不足
[ ねぶそく ] n Sự thiếu ngủ どうも最近は寝不足気味で, 仕事中についうとうとしてしまう. :Gần đây tôi bị... -
寝乱れ髪
[ ねみだれがみ ] n Mái tóc lúc mới ngủ dậy (bù xù) -
寝床
[ ねどこ ] n giường 寝床を離れる[からとび起きる] :thức dậy 寝床で本を読む : đọc sách trên giường -
寝付き
[ ねつき ] n khả năng ngủ (dễ, khó) 寝つきが悪くて毎晩のように苦労するわ. :tối nào tôi cũng bị khó ngủ とても寝付きが良い :Ngủ... -
寝付く
[ ねつく ] v5k buồn ngủ 寝付くまで人に側にいてほしい :Muốn ai đó ở cùng đến khi buồn ngủ 寝付くのに最低_分かかる :mất... -
寝心地
[ ねごこち ] n Cảm giác khi nằm ngủ その納屋の干し草は寝心地が良かった :Cỏ khô trong kho thóc tạo cảm giác thoải... -
寝化粧
[ ねげしょう ] n việc trang điểm nhẹ trước khi đi ngủ . -
寝刃
[ ねたば ] n thanh kiếm cùn/thanh đao cùn -
寝れない
[ ねれない ] n thao thức -
寝る
Mục lục 1 [ ねる ] 1.1 v1 1.1.1 ngủ 1.1.2 ngả lưng 1.1.3 nằm 1.1.4 đặt mình 1.1.5 đặt lưng [ ねる ] v1 ngủ 蒸し暑い時、私はたいてい何も着ないで寝る。 :Khi... -
寝る時間
[ ねるじかん ] n Giờ đi ngủ 子羊が寝る時間に床につき、朝はヒバリとともに起きよ。 :đi ngủ với cừu con thức... -
寝冷え
[ ねびえ ] n sự cảm lạnh khi ngủ 寝冷えする :bị cảm lạnh khi ngủ -
寝入り端
[ ねいりばな ] n Vừa chợp mắt/vừa thiu thiu ngủ 彼は寝入りばなを電話で起こされた. :Anh ta vừa chợp mắt thì bị... -
寝具
[ しんぐ ] n chỗ ngủ/giường ngủ -
寝具類
[ しんぐるい ] n loại giường ngủ -
寝煙草
[ ねたばこ ] n Việc hút thuốc trên giường/việc vừa nằm vừa hút thuốc -
寝物語
[ ねものがたり ] n Chuyện kể trước khi đi ngủ 寝物語をする :kể chuyện trước khi đi ngủ -
寝相
[ ねぞう ] n tư thế ngủ 寝相の悪さが引き起こす首の痛み :Bị sái cổ do nằm ngủ sai tư thế ひどく寝相の悪い人 :người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.