Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

川柳

Mục lục

[ かわやなぎ ]

n

Cây liễu đỏ tía

[ せんりゅう ]

n

bài thơ hài hước viết ở thể loại haiku

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 川沿い

    [ かわぞい ] n dọc theo dòng sông 子どものころ、川沿いにしばしば行っては、ヘビを追いかけていたものだった: Lúc...
  • 川明り

    [ かわあかり ] n ánh sáng của sông trong đêm
  • 巡察する

    [ じゅんさつする ] n tuần tiễu
  • 巡り会う

    [ めぐりあう ] v5u tình cờ gặp nhau 生き別れになっていた親子が~った。: bố mẹ con cái li tán lâu ngày tình cờ gặp...
  • 巡る

    [ めぐる ] v5r đi quanh/dạo quanh この先ずっと(人)とともに世界中を巡る :... đi cùng ... vòng quanh trái đất
  • 巡回

    [ じゅんかい ] n đi tuần tiễu/đi vòng quanh
  • 巡回する

    [ じゅんかい ] vs đi tuần tiễu/đi vòng quanh
  • 巡回信用状

    Kinh tế [ じゅんかいしんようじょう ] thư tín dụng lưu động [circular (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 巡回冗長検査

    Tin học [ じゅんかいじょうちょうけんさ ] kiểm dộ dư vòng-CRC [cyclic redundancy check/CRC (abbr.)] Explanation : Một phương pháp...
  • 巡礼

    [ じゅんれい ] n cuộc hành hương/hành hương
  • 巡視

    [ じゅんし ] n sự tuần tiễu/tuần tiễu
  • 巡視する

    [ じゅんしする ] n tuần tra
  • 巡視艇

    [ じゅんしてい ] n thuyền tuần tiễu
  • 巡航

    [ じゅんこう ] n đi tuần tiễu/đi du ngoạn
  • 巡航する

    [ じゅんこう ] vs đi tuần tiễu/đi du ngoạn
  • 巡査

    Mục lục 1 [ じゅんさ ] 1.1 n 1.1.1 tuần cảnh 1.1.2 tuần binh 1.1.3 cảnh sát tuần tiễu [ じゅんさ ] n tuần cảnh tuần binh...
  • 巡査する

    [ じゅんさする ] n đi tuần
  • 巡業

    [ じゅんぎょう ] n biểu diễn lưu động
  • 巡洋艦

    [ じゅんようかん ] n tuần dương hạm
  • Mục lục 1 [ す ] 1.1 n 1.1.1 tổ chim 1.1.2 mạng nhện 1.1.3 hang ổ/sào huyệt [ す ] n tổ chim 蜘蛛が巣をかける :Nhện giăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top