Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

巡査

Mục lục

[ じゅんさ ]

n

tuần cảnh
tuần binh
cảnh sát tuần tiễu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 巡査する

    [ じゅんさする ] n đi tuần
  • 巡業

    [ じゅんぎょう ] n biểu diễn lưu động
  • 巡洋艦

    [ じゅんようかん ] n tuần dương hạm
  • Mục lục 1 [ す ] 1.1 n 1.1.1 tổ chim 1.1.2 mạng nhện 1.1.3 hang ổ/sào huyệt [ す ] n tổ chim 蜘蛛が巣をかける :Nhện giăng...
  • 巣穴

    Kỹ thuật [ すあな ] rỗ bề mặt đúc Category : đúc [鋳造] Explanation : パテの中に空気が入りこみ、空洞が出来るようなもの。これが多いとパテやせの原因にもなる。水が入りこむとそこに水分がたまりブリスターの原因にもなる。
  • 巣立ち

    Mục lục 1 [ すだち ] 1.1 n 1.1.1 việc trở thành tự do 1.1.2 việc rời tổ [ すだち ] n việc trở thành tự do việc rời tổ...
  • 工場

    Mục lục 1 [ こうじょう ] 1.1 n 1.1.1 nhà máy/phân xưởng sản xuất 1.1.2 công trường 2 [ こうば ] 2.1 n 2.1.1 nhà máy/công xưởng/xưởng...
  • 工場管理

    Kỹ thuật [ こうじょうかんり ] sự quản lý nhà máy [factory management]
  • 工場製品

    Mục lục 1 [ こうじょうせいひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng công nghệ 2 Kinh tế 2.1 [ こうじょうせいひん ] 2.1.1 hàng công nghệ [factory...
  • 工場設備

    [ こうじょうせつび ] n thiết bị nhà máy
  • 工場証明書

    Kinh tế [ こうじょうしょうめいしょ ] giấy chứng của xưởng [works certificate]
  • 工場能力

    Kỹ thuật [ こうじょうのうりょく ] năng lực nhà máy [factory capacity, production capacity]
  • 工場技師

    [ こうじょうぎし ] n kỹ sư công trường
  • 工場渡し

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こうじょうわたし ] 1.1.1 tại nhà máy [ex factory] 1.2 [ こうじょうわたし ] 1.2.1 tại xưởng [ex work]...
  • 工場渡条件

    Kinh tế [ こうじょうわたりじょうけん ] điều kiện giao hàng tại xưởng [EX Works (EXW)] Explanation : インコタームズにおける貿易取引条件のE類型(売主が自社内で物品を引き渡す条件)。売主は自らの工場や倉庫で買主に商品を引き渡すだけでよく、買主が運送、通関、保険など全てを負担する。
  • 工夫

    Mục lục 1 [ くふう ] 1.1 n 1.1.1 công sức/công phu/lao tâm khổ tứ/đào sâu nghiên cứu 2 [ こうふ ] 2.1 n 2.1.1 công nhân/người...
  • 工夫する

    [ くふう ] vs bỏ công sức/nghĩ ra nhiều phương pháp để làm/lao tâm khổ tứ/đào sâu nghiên cứu 自分で工夫する: tự mình...
  • 工学

    Mục lục 1 [ こうがく ] 1.1 n 1.1.1 môn kỹ thuật công nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ こうがく ] 2.1.1 tư vấn công trình [engineering]...
  • 工学士

    [ こうがくし ] n kỹ sư 土木工学士: kỹ sư dân dụng セラミック工学士: kỹ sư ngành gốm sứ 機械工学士: kỹ sư cơ...
  • 工学科

    [ こうがくか ] n khoa kỹ thuật 環境工学科: khoa kỹ thuật môi trường 航空工学科: khoa kỹ thuật hàng không 電気工学科:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top