- Từ điển Nhật - Việt
巡洋艦
Xem thêm các từ khác
-
巣
Mục lục 1 [ す ] 1.1 n 1.1.1 tổ chim 1.1.2 mạng nhện 1.1.3 hang ổ/sào huyệt [ す ] n tổ chim 蜘蛛が巣をかける :Nhện giăng... -
巣穴
Kỹ thuật [ すあな ] rỗ bề mặt đúc Category : đúc [鋳造] Explanation : パテの中に空気が入りこみ、空洞が出来るようなもの。これが多いとパテやせの原因にもなる。水が入りこむとそこに水分がたまりブリスターの原因にもなる。 -
巣立ち
Mục lục 1 [ すだち ] 1.1 n 1.1.1 việc trở thành tự do 1.1.2 việc rời tổ [ すだち ] n việc trở thành tự do việc rời tổ... -
工場
Mục lục 1 [ こうじょう ] 1.1 n 1.1.1 nhà máy/phân xưởng sản xuất 1.1.2 công trường 2 [ こうば ] 2.1 n 2.1.1 nhà máy/công xưởng/xưởng... -
工場管理
Kỹ thuật [ こうじょうかんり ] sự quản lý nhà máy [factory management] -
工場製品
Mục lục 1 [ こうじょうせいひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng công nghệ 2 Kinh tế 2.1 [ こうじょうせいひん ] 2.1.1 hàng công nghệ [factory... -
工場設備
[ こうじょうせつび ] n thiết bị nhà máy -
工場証明書
Kinh tế [ こうじょうしょうめいしょ ] giấy chứng của xưởng [works certificate] -
工場能力
Kỹ thuật [ こうじょうのうりょく ] năng lực nhà máy [factory capacity, production capacity] -
工場技師
[ こうじょうぎし ] n kỹ sư công trường -
工場渡し
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こうじょうわたし ] 1.1.1 tại nhà máy [ex factory] 1.2 [ こうじょうわたし ] 1.2.1 tại xưởng [ex work]... -
工場渡条件
Kinh tế [ こうじょうわたりじょうけん ] điều kiện giao hàng tại xưởng [EX Works (EXW)] Explanation : インコタームズにおける貿易取引条件のE類型(売主が自社内で物品を引き渡す条件)。売主は自らの工場や倉庫で買主に商品を引き渡すだけでよく、買主が運送、通関、保険など全てを負担する。 -
工夫
Mục lục 1 [ くふう ] 1.1 n 1.1.1 công sức/công phu/lao tâm khổ tứ/đào sâu nghiên cứu 2 [ こうふ ] 2.1 n 2.1.1 công nhân/người... -
工夫する
[ くふう ] vs bỏ công sức/nghĩ ra nhiều phương pháp để làm/lao tâm khổ tứ/đào sâu nghiên cứu 自分で工夫する: tự mình... -
工学
Mục lục 1 [ こうがく ] 1.1 n 1.1.1 môn kỹ thuật công nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ こうがく ] 2.1.1 tư vấn công trình [engineering]... -
工学士
[ こうがくし ] n kỹ sư 土木工学士: kỹ sư dân dụng セラミック工学士: kỹ sư ngành gốm sứ 機械工学士: kỹ sư cơ... -
工学科
[ こうがくか ] n khoa kỹ thuật 環境工学科: khoa kỹ thuật môi trường 航空工学科: khoa kỹ thuật hàng không 電気工学科:... -
工学部
[ こうがくぶ ] n khoa kỹ thuật công nghiệp 原子炉工学部: khoa kỹ thuật công nghiệp phản ứng hạt nhân 社会工学部の助教授:... -
工学者
[ こうがくしゃ ] n kỹ sư 工学者合同委員会: hiệp hội kỹ sư 遺伝子工学者: kỹ sư chuyên về gen 生物医学工学者:... -
工人
[ こうじん ] n Công nhân/thợ thủ công/nhân công
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.