Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

川蝉

[ かわせみ ]

n

Chim bói cá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 川魚

    Mục lục 1 [ かわうお ] 1.1 n 1.1.1 cá sông/Cá nước ngọt 2 [ かわざかな ] 2.1 n 2.1.1 cá sông [ かわうお ] n cá sông/Cá nước...
  • 川魚料理

    [ かわうおりょうり ] n món ăn làm từ cá sông
  • 川越え

    Mục lục 1 [ かわごえ ] 1.1 n 1.1.1 vượt sông 1.2 n 1.2.1 Kawagoei (tên một thành phố tại Nhật Bản) [ かわごえ ] n vượt sông...
  • 川越し

    [ かわごし ] n sự vượt sông
  • 川辺

    [ かわべ ] n Bờ sông 川縁でお弁当する: Ăn cơm trưa ở bên bờ sông 川辺 にあるホテル: khách sạn nằm bên bờ sông.
  • 川霧

    [ かわぎり ] n Sương mù ở sông 精密川霧で船が難しく動く: Tàu bè đi lại khó khăn do sương mù ở sông dày đặc.
  • 川柳

    Mục lục 1 [ かわやなぎ ] 1.1 n 1.1.1 Cây liễu đỏ tía 2 [ せんりゅう ] 2.1 n 2.1.1 bài thơ hài hước viết ở thể loại haiku...
  • 川沿い

    [ かわぞい ] n dọc theo dòng sông 子どものころ、川沿いにしばしば行っては、ヘビを追いかけていたものだった: Lúc...
  • 川明り

    [ かわあかり ] n ánh sáng của sông trong đêm
  • 巡察する

    [ じゅんさつする ] n tuần tiễu
  • 巡り会う

    [ めぐりあう ] v5u tình cờ gặp nhau 生き別れになっていた親子が~った。: bố mẹ con cái li tán lâu ngày tình cờ gặp...
  • 巡る

    [ めぐる ] v5r đi quanh/dạo quanh この先ずっと(人)とともに世界中を巡る :... đi cùng ... vòng quanh trái đất
  • 巡回

    [ じゅんかい ] n đi tuần tiễu/đi vòng quanh
  • 巡回する

    [ じゅんかい ] vs đi tuần tiễu/đi vòng quanh
  • 巡回信用状

    Kinh tế [ じゅんかいしんようじょう ] thư tín dụng lưu động [circular (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 巡回冗長検査

    Tin học [ じゅんかいじょうちょうけんさ ] kiểm dộ dư vòng-CRC [cyclic redundancy check/CRC (abbr.)] Explanation : Một phương pháp...
  • 巡礼

    [ じゅんれい ] n cuộc hành hương/hành hương
  • 巡視

    [ じゅんし ] n sự tuần tiễu/tuần tiễu
  • 巡視する

    [ じゅんしする ] n tuần tra
  • 巡視艇

    [ じゅんしてい ] n thuyền tuần tiễu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top