- Từ điển Nhật - Việt
川越え
Mục lục |
[ かわごえ ]
n
vượt sông
n
Kawagoei (tên một thành phố tại Nhật Bản)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
川越し
[ かわごし ] n sự vượt sông -
川辺
[ かわべ ] n Bờ sông 川縁でお弁当する: Ăn cơm trưa ở bên bờ sông 川辺 にあるホテル: khách sạn nằm bên bờ sông. -
川霧
[ かわぎり ] n Sương mù ở sông 精密川霧で船が難しく動く: Tàu bè đi lại khó khăn do sương mù ở sông dày đặc. -
川柳
Mục lục 1 [ かわやなぎ ] 1.1 n 1.1.1 Cây liễu đỏ tía 2 [ せんりゅう ] 2.1 n 2.1.1 bài thơ hài hước viết ở thể loại haiku... -
川沿い
[ かわぞい ] n dọc theo dòng sông 子どものころ、川沿いにしばしば行っては、ヘビを追いかけていたものだった: Lúc... -
川明り
[ かわあかり ] n ánh sáng của sông trong đêm -
巡察する
[ じゅんさつする ] n tuần tiễu -
巡り会う
[ めぐりあう ] v5u tình cờ gặp nhau 生き別れになっていた親子が~った。: bố mẹ con cái li tán lâu ngày tình cờ gặp... -
巡る
[ めぐる ] v5r đi quanh/dạo quanh この先ずっと(人)とともに世界中を巡る :... đi cùng ... vòng quanh trái đất -
巡回
[ じゅんかい ] n đi tuần tiễu/đi vòng quanh -
巡回する
[ じゅんかい ] vs đi tuần tiễu/đi vòng quanh -
巡回信用状
Kinh tế [ じゅんかいしんようじょう ] thư tín dụng lưu động [circular (letter of) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
巡回冗長検査
Tin học [ じゅんかいじょうちょうけんさ ] kiểm dộ dư vòng-CRC [cyclic redundancy check/CRC (abbr.)] Explanation : Một phương pháp... -
巡礼
[ じゅんれい ] n cuộc hành hương/hành hương -
巡視
[ じゅんし ] n sự tuần tiễu/tuần tiễu -
巡視する
[ じゅんしする ] n tuần tra -
巡視艇
[ じゅんしてい ] n thuyền tuần tiễu -
巡航
[ じゅんこう ] n đi tuần tiễu/đi du ngoạn -
巡航する
[ じゅんこう ] vs đi tuần tiễu/đi du ngoạn -
巡査
Mục lục 1 [ じゅんさ ] 1.1 n 1.1.1 tuần cảnh 1.1.2 tuần binh 1.1.3 cảnh sát tuần tiễu [ じゅんさ ] n tuần cảnh tuần binh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.