- Từ điển Nhật - Việt
工夫
Mục lục |
[ くふう ]
n
công sức/công phu/lao tâm khổ tứ/đào sâu nghiên cứu
- ~における独特の工夫: công sức đặc biệt để làm gì
- ちょっとした工夫: chỉ tốn một chút công sức
- 間に合わせの工夫: công sức cùng nhau làm gì
- 寒さを防ぐための工夫がしてある: đào sâu nghiên cứu để tìm ra phương pháp phòng chống cái rét
- (人)の工夫を横取りする: ăn cắp công sức của người khác
[ こうふ ]
n
công nhân/người lao động tại công xưởng/công cụ
- ~における独特の工夫: công cụ độc đáo trong ~
- より少ない水でより多くの食料を生産するための工夫: công cụ nhằm sản xuất nhiều lương thực hơn tại những nơi thiếu nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
工夫する
[ くふう ] vs bỏ công sức/nghĩ ra nhiều phương pháp để làm/lao tâm khổ tứ/đào sâu nghiên cứu 自分で工夫する: tự mình... -
工学
Mục lục 1 [ こうがく ] 1.1 n 1.1.1 môn kỹ thuật công nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ こうがく ] 2.1.1 tư vấn công trình [engineering]... -
工学士
[ こうがくし ] n kỹ sư 土木工学士: kỹ sư dân dụng セラミック工学士: kỹ sư ngành gốm sứ 機械工学士: kỹ sư cơ... -
工学科
[ こうがくか ] n khoa kỹ thuật 環境工学科: khoa kỹ thuật môi trường 航空工学科: khoa kỹ thuật hàng không 電気工学科:... -
工学部
[ こうがくぶ ] n khoa kỹ thuật công nghiệp 原子炉工学部: khoa kỹ thuật công nghiệp phản ứng hạt nhân 社会工学部の助教授:... -
工学者
[ こうがくしゃ ] n kỹ sư 工学者合同委員会: hiệp hội kỹ sư 遺伝子工学者: kỹ sư chuyên về gen 生物医学工学者:... -
工人
[ こうじん ] n Công nhân/thợ thủ công/nhân công -
工事
Mục lục 1 [ こうじ ] 1.1 n 1.1.1 công trường xây dựng/công trường 1.1.2 công sự [ こうじ ] n công trường xây dựng/công... -
工事場
Kỹ thuật [ こうじじょう ] công trường [Construction place] -
工事完成
[ こうじかんせい ] n hoàn công -
工事中
[ こうじちゅう ] n đang xây dựng/đang trong quá trình xây dựng 工事中のため通行止めだ: Cấm đi lại do đang xây dựng... -
工事現場
Mục lục 1 [ こうじげんば ] 1.1 n 1.1.1 công trường/công trường xây dựng 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうじげんば ] 2.1.1 công trường... -
工事費
Mục lục 1 [ こうじひ ] 1.1 n 1.1.1 phí xây dựng/chi phí xây dựng/phí lắp đặt/chi phí lắp đặt/phí thi công/chi phí thi công... -
工廠
[ こうしょう ] n Xưởng chế tạo vũ khí 海軍工廠: Xưởng chế tạo vũ khí hải quân 艦船工廠: Xưởng chế tạo vũ khí... -
工作
[ こうさく ] n nghề thủ công/môn thủ công この子、工作が好きなのよ: Đứa trẻ này thích nghề thủ công (môn thủ công)... -
工作品
[ こうさくひん ] n sản phẩm 工作品にとって計算してください: Hãy tính theo sản phẩm. -
工作員
[ こうさくいん ] n Thợ thủ công/công nhân nghề thủ công -
工作物
Mục lục 1 [ こうさくぶつ ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうさくぶつ ] 2.1.1 vật gia công [work piece] [ こうさくぶつ... -
工作機械
[ こうさくきかい ] n máy công cụ 自動工作機械: Máy công cụ tự động 数値制御工作機械: Máy công cụ quản lý giá... -
工作日程
[ こうさくにってい ] n lịch công tác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.