- Từ điển Nhật - Việt
工学部
[ こうがくぶ ]
n
khoa kỹ thuật công nghiệp
- 原子炉工学部: khoa kỹ thuật công nghiệp phản ứng hạt nhân
- 社会工学部の助教授: giáo viên trợ giảng khoa kỹ thuật công nghiệp xã hội
- システム工学部報告書: bản báo cáo khoa kỹ thuật công nghiệp hệ thống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
工学者
[ こうがくしゃ ] n kỹ sư 工学者合同委員会: hiệp hội kỹ sư 遺伝子工学者: kỹ sư chuyên về gen 生物医学工学者:... -
工人
[ こうじん ] n Công nhân/thợ thủ công/nhân công -
工事
Mục lục 1 [ こうじ ] 1.1 n 1.1.1 công trường xây dựng/công trường 1.1.2 công sự [ こうじ ] n công trường xây dựng/công... -
工事場
Kỹ thuật [ こうじじょう ] công trường [Construction place] -
工事完成
[ こうじかんせい ] n hoàn công -
工事中
[ こうじちゅう ] n đang xây dựng/đang trong quá trình xây dựng 工事中のため通行止めだ: Cấm đi lại do đang xây dựng... -
工事現場
Mục lục 1 [ こうじげんば ] 1.1 n 1.1.1 công trường/công trường xây dựng 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうじげんば ] 2.1.1 công trường... -
工事費
Mục lục 1 [ こうじひ ] 1.1 n 1.1.1 phí xây dựng/chi phí xây dựng/phí lắp đặt/chi phí lắp đặt/phí thi công/chi phí thi công... -
工廠
[ こうしょう ] n Xưởng chế tạo vũ khí 海軍工廠: Xưởng chế tạo vũ khí hải quân 艦船工廠: Xưởng chế tạo vũ khí... -
工作
[ こうさく ] n nghề thủ công/môn thủ công この子、工作が好きなのよ: Đứa trẻ này thích nghề thủ công (môn thủ công)... -
工作品
[ こうさくひん ] n sản phẩm 工作品にとって計算してください: Hãy tính theo sản phẩm. -
工作員
[ こうさくいん ] n Thợ thủ công/công nhân nghề thủ công -
工作物
Mục lục 1 [ こうさくぶつ ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうさくぶつ ] 2.1.1 vật gia công [work piece] [ こうさくぶつ... -
工作機械
[ こうさくきかい ] n máy công cụ 自動工作機械: Máy công cụ tự động 数値制御工作機械: Máy công cụ quản lý giá... -
工作日程
[ こうさくにってい ] n lịch công tác -
工匠
[ こうしょう ] n Thợ thủ công/thợ máy -
工員
[ こういん ] n công nhân 製鋼所工員: Công nhân nhà máy luyện thép 労働意欲のある工員: Công nhân có mong muốn được lao... -
工商
[ こうしょう ] n công thương -
工具
Mục lục 1 [ こうぐ ] 1.1 n 1.1.1 công cụ/dụng cụ 2 Kinh tế 2.1 [ こうぐ ] 2.1.1 công cụ [instrument] [ こうぐ ] n công cụ/dụng... -
工具寿命
Kỹ thuật [ こうぐじゅみょう ] tuổi thọ công cụ [tool life]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.