Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

平定する

[ へいていする ]

n

dẹp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 平安

    [ へいあん ] n bình tĩnh
  • 平安な

    Mục lục 1 [ へいあんな ] 1.1 n 1.1.1 thản nhiên 1.1.2 khang an 1.1.3 bình yên 1.1.4 bình tâm [ へいあんな ] n thản nhiên khang...
  • 平安朝

    [ へいあんちょう ] n thời kì heian Ghi chú: Thời kỳ kéo dài từ 794-1185
  • 平常

    [ へいじょう ] n-adv bình thường 精神を平常に回復する: khôi phục tinh thần trở lại bình thường
  • 平常運転

    Kỹ thuật [ へいじょううんてん ] hoạt động bình thường
  • 平年

    Mục lục 1 [ へいねん ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 thường niên/trung bình một năm 2 Tin học 2.1 [ へいねん ] 2.1.1 năm bình thường (không...
  • 平年並み

    [ へいねんなみ ] n như mọi năm/như thường niên
  • 乳幼児

    [ にゅうようじ ] n Hài nhi/trẻ con/trẻ sơ sinh
  • 平底

    [ ひらぞこ ] n Đáy phẳng/ đáy bằng 平底漁船 :Chiếc thuyền đáy bằng 平底穴 :Lỗ đáy bằng.
  • 平底船

    [ ひらそこぶね ] n thuyền đáy phẳng/sà lan 平底船上で働く人 :Người làm việc trên chiếc thuyền đáy bằng 平底船で渡る :Vượt...
  • 平仮名

    Mục lục 1 [ ひらがな ] 1.1 n 1.1.1 lối viết thảo/lối viết hiragana 2 Tin học 2.1 [ ひらがな ] 2.1.1 chữ mềm [hiragana] [ ひらがな...
  • 平伏する

    Mục lục 1 [ へいふくする ] 1.1 n 1.1.1 vái lạy 1.1.2 phủ phục [ へいふくする ] n vái lạy phủ phục
  • 平価

    Mục lục 1 [ へいか ] 1.1 n 1.1.1 ngang giá 2 Kinh tế 2.1 [ へいか ] 2.1.1 ngang giá [par/parity] [ へいか ] n ngang giá Kinh tế [ へいか...
  • 平価で

    Kinh tế [ へいかで ] theo ngang giá (tiền tệ ) [at part] Category : Tiền tệ [通貨]
  • 平価に

    [ へいかに ] n con ghẹ
  • 平価以上で

    Kinh tế [ へいかいじょうで ] trên ngang giá [above par] Category : Tiền tệ [通貨]
  • 平価以下で

    Kinh tế [ へいかいかで ] dưới ngang giá [below par] Category : Tiền tệ [通貨]
  • 平価以下で〔通貨〕

    [ へいかいかで〔つうか〕 ] n dưới ngang giá
  • 平価復元

    Mục lục 1 [ へいかふくげん ] 1.1 n 1.1.1 nâng giá tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ へいかふくげん ] 2.1.1 nâng giá tiền tệ [revalorization/revaluation]...
  • 平価切上げ

    Mục lục 1 [ へいかきりあげ ] 1.1 n 1.1.1 nâng giá tiền tệ 2 Kinh tế 2.1 [ へいかきりあげ ] 2.1.1 nâng giá tiền tệ [revalorization/revaluation]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top