Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

年間収益

[ ねんかんしゅうえき ]

n

Lợi tức hàng năm
我が社に入社する前は、XX社の営業部長として年間収益を100万ドルから500万ドルにアップさせました。 :Trước khi vào làm tại công ty chúng ta anh ấy làm trưởng phòng kinh doanh của công ty XX và đã làm tăng doanh thu hàng năm của công ty từ 1 triệu đô lên 5 triệu đô.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 年間計画

    [ ねんかんけいかく ] n kế hoạch năm 年間計画の月例調整 :Điều chỉnh hàng tháng kế hoạch của năm
  • 年間所得

    [ ねんかんしょとく ] n tiền thu vào trong năm
  • 年鑑

    Mục lục 1 [ ねんかん ] 1.1 n 1.1.1 tuổi/niên giám 2 Tin học 2.1 [ ねんかん ] 2.1.1 niên giám [annual/yearbook] [ ねんかん ] n tuổi/niên...
  • 年金

    [ ねんきん ] n tiền trợ cấp hàng năm 彼は月 1 回郵便局へ行って年金を受け取る. :Ông ấy cứ ~ tháng một lần đi...
  • 年金基金

    [ ねんきんききん ] n Quĩ lương hưu ベンチャー投資家は年金基金や個人から資本をかき集める :Các nhà đầu tư...
  • 年金受給者

    [ ねんきんじゅきゅうしゃ ] n người về hưu パート・タイムで働く年金受給者に関しての交渉 :Thương lượng để...
  • 年金保険

    [ ねんきんほけん ] n bảo hiểm trợ cấp năm 若年層が国民年金保険料の納付を嫌がっていることに不安を感じて :Lo...
  • 年金額を受給する

    [ ねんきんがくをじゅきゅうする ] n Hưởng lương hưu
  • 年長

    Mục lục 1 [ ねんちょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lớn tuổi 1.2 n 1.2.1 sự lớn tuổi hơn [ ねんちょう ] adj-na lớn tuổi 彼は私より五つ年長だ:...
  • 年長者

    Mục lục 1 [ ねんちょうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người bề trên/người nhiều tuổi 1.1.2 đàn anh [ ねんちょうしゃ ] n người bề...
  • 年配

    Mục lục 1 [ ねんぱい ] 1.1 adj-no 1.1.1 có tuổi 1.2 n 1.2.1 sự có tuổi [ ねんぱい ] adj-no có tuổi 年配のドライバーたちの運転機能を測定する :Kiểm...
  • 年配者

    [ ねんぱいしゃ ] n bậc tiền bối 65歳以上の年配者には、健康グッズがすべて1割引で手に入る :Những người già...
  • 年若

    [ としわか ] n Trẻ/trẻ tuổi 年若い少年 :Cậu trai trẻ
  • 年老

    [ としおい ] n Người già 彼は病後急激に年老いたようだ. :Sau trận ốm nguy kịch anh ta thấy mình già đi hẳn. 彼女は年老いた金持ちの夫が死ぬのをただ待ち続けているのさ :Cô...
  • 年老い

    [ としおい ] n Người già 年老いた家政婦は事件について話しているときに警視にヒントをあたえた :Bà già chủ...
  • 年限

    Mục lục 1 [ ねんげん ] 1.1 n 1.1.1 niên hạn 1.1.2 hạn tuổi [ ねんげん ] n niên hạn 年限を勤める :làm việc theo nhiệm...
  • 年暮れる

    [ としくれる ] n hết năm
  • 年掛け

    [ としがけ ] n Sự thanh toán hàng năm
  • 年恰好

    [ としかっこう ] n tuổi (của ai đó)
  • 年格好

    [ としかっこう ] n tuổi (của ai đó) 彼はちょうどそのくらいの年格好だ. :Trông anh ta chừng độ tuổi ấy. 新聞に載っている年格好や人相に一致する :nhất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top