Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

座薬

[ ざやく ]

n

thuốc nhét hậu môn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 座金

    Kỹ thuật [ ざがね ] bạc lót [washer]
  • 座長

    [ ざちょう ] n Chủ tịch
  • 座標

    Mục lục 1 [ ざひょう ] 2 / TỌA TIÊU / 2.1 n 2.1.1 tọa độ 3 Kỹ thuật 3.1 [ ざひょう ] 3.1.1 tọa độ [coordinates] 4 Tin học...
  • 座標変換

    Tin học [ ざひょうへんかん ] sự biến đổi tọa độ/phép biến đổi tọa độ [coordinate transformation]
  • 座標図形処理

    Tin học [ ざひょうずけいしょり ] đồ họa tọa độ [coordinate graphics/line graphics]
  • 座標系

    Tin học [ ざひょうけい ] hệ thống tọa độ [coordinate system]
  • 座標点

    Tin học [ ざひょうてん ] điểm tọa độ [coordinate point]
  • 座標軸

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ざひょうじく ] 1.1.1 trục tọa độ [axis of coordinates] 2 Tin học 2.1 [ ざひょうじく ] 2.1.1 trục...
  • 座標格子

    Tin học [ ざひょうこうし ] lưới tọa độ/khung lưới tọa độ [coordinate grid]
  • 座標方式グラフィクス

    Tin học [ ざひょうほうしきグラフィクス ] đồ họa tọa độ [coordinate graphics/line graphics]
  • 座洲

    [ ざす ] n sự mắc cạn
  • 座敷

    [ ざしき ] n phòng khách Ghi chú: 座敷 là loại phòng kiểu Nhật có trải chiếu tatami, hay dùng để tiếp khách
  • 座所

    [ ざしょ ] n chỗ ngồi
  • 享受

    [ きょうじゅ ] n sự hưởng thụ/hưởng thụ/nhận/hưởng ~の完全な享受: hoàn toàn hưởng thụ của cái gì ~ ~に関する権利の不平等な享受:...
  • 享受する

    Mục lục 1 [ きょうじゅする ] 1.1 vs 1.1.1 thừa hưởng 1.1.2 hưởng thụ/hưởng/nhận [ きょうじゅする ] vs thừa hưởng...
  • 庫入れ

    [ くらいれ ] n sự lưu kho
  • 享楽

    [ きょうらく ] n sự hưởng lạc/sự hưởng thụ/hưởng thụ/hưởng lạc 享楽に飽きて: chán ngấy sự hưởng thụ 享楽主義:...
  • 享楽主義

    [ きょうらくしゅぎ ] n chủ nghĩa hưởng lạc 心理学的享楽主義: chủ nghĩa hưởng lạc tâm lý học
  • 享有

    [ きょうゆう ] n sự được hưởng/hưởng/được hưởng 権利享有: được hưởng quyền lợi 財産権の享有: được hưởng...
  • 享有する

    [ きょうゆうする ] vs được hưởng/hưởng 勉強権利を享有する: hưởng quyền học hành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top