Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

延長

Mục lục

[ えんちょう ]

n

sự kéo dài
延長(部分): bộ phận kéo dài
AのBへの派遣期間延長: kéo dài thời gian phái cử A tới B
_日間の延長: kéo dài bao nhiêu ngày
プラント寿命延長: kéo dài tuổi thọ của cây
dài

Kỹ thuật

[ えんちょう ]

sự kéo dài [extension]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 延長する

    [ えんちょう ] vs kéo dài ビザの延長を申請する: xin kéo dài visa 地下鉄は埼玉まで延長された。: Tàu điện ngầm được...
  • 延長条項

    Kinh tế [ えんちょうじょうこう ] điều khoản bảo hiểm tiếp tục [continuation clause]
  • 延長期間

    Kinh tế [ えんちょうきかん ] thời hạn gia hạn [period of grant]
  • 延長戦

    [ えんちょうせん ] n hiệp phụ 延長戦での勝利: chiến thắng ở hiệp phụ 延長戦に突入する: bước vào hiệp phụ 20分の延長戦を終えても、両チームは依然2-2の同点だった:...
  • 延長手数料/延長手続手数料

    Kinh tế [ えんちょうてすうりょう/えんちょうてつづきてすうりょう ] phí thủ tục gia hạn [extension commission]
  • 延鉄テスト

    Kỹ thuật [ えんてつてすと ] phương pháp thử kéo thép
  • 延棒

    [ のべぼう ] n thanh (kim loại)
  • 延滞

    [ えんたい ] n sự trì hoãn/chần chừ/hoãn/trì hoãn/chậm nộp/chậm trả _日の延滞: trì hoãn (chậm nộp)bao nhiêu ngày クレジット支払延滞:...
  • 延滞利

    Kinh tế [ えんたいりそく ] lợi tức phải trả để bồi thường cho việc trả chậm [delay interest] Explanation : 金銭債務の返済を期日までに履行しなかった場合、損害賠償として支払われるべき金銭。金額は債務額に対する法定利率を原則とする。...
  • 延滞利息(罰金)

    [ えんたいりいき(ばっきん) ] n tiền phạt nộp chậm
  • 延滞金

    Kinh tế [ えんたいきん ] tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó/nợ còn khất lại/tiền truy thu do nộp thuế chậm [arrears]...
  • 延期

    Mục lục 1 [ えんき ] 1.1 n 1.1.1 sự trì hoãn/hoãn 2 Kinh tế 2.1 [ えんき ] 2.1.1 việc trì hoãn/việc hoãn lại [postponement] [...
  • 延期する

    Mục lục 1 [ えんき ] 1.1 vs 1.1.1 trì hoãn 2 [ えんきする ] 2.1 vs 2.1.1 lui kỳ hạn 2.1.2 hoãn lại [ えんき ] vs trì hoãn 天気が悪かったので運動会は次の日曜日まで延期された。:...
  • 延期利息

    Kinh tế [ えんきりそく ] bù hoãn mua [contango]
  • 延期派

    Kinh tế [ えんきは ] phái trì hoãn/phe trì hoãn [postponement group(school) (old)]
  • 延日数

    [ のべにっすう ] n tổng số ngày
  • 延性

    Kỹ thuật [ えんせい ] tính mềm/tính dễ kéo sợi [ductility] Explanation : 金属に大きな力を加えたとき、その力を除いても金属は元の形に戻らなくなる。このような性質のことをいう。
  • 延性破壊

    Kỹ thuật [ えんせいはかい ] sự phá vỡ tính mềm dẻo [ductile fracture]
  • 廷臣

    [ ていしん ] n quan cận thần
  • 建つ

    [ たつ ] v5t được xây dựng/được dựng nên/mọc lên (nhà) 学校が ~: ngôi trường mọc lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top