Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

引き算

[ ひきざん ]

n

phép trừ
足し算と引き算を習う :học cách cộng trừ
引き算で~から引く :khấu trừ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 引き続き

    [ ひきつづき ] n, adv tiếp tục/liên tiếp 引き続き~といったそのほかのヒット曲を出してきた :liên tiếp đưa...
  • 引き網

    [ ひきあみ ] n lưới kéo (地)引き網で魚を捕る :bắt cá bằng lưới kéo ~に(地)引き網をかける :thả...
  • 引き継ぎ

    [ ひきつぎ ] n chuyển giao/làm tiếp タロウの仕事は私が引き継ぎます。 :Tôi tiếp tục trách nhiệm về công việc...
  • 引き継ぐ

    [ ひきつぐ ] v5g chuyển giao/làm tiếp
  • 引き締まる

    [ ひきしまる ] v5r chắc lại/căng thẳng/ cứng đờ 身が引き締まるような冬の冷気 :cứng đơ người vì cái lạnh...
  • 引き締め

    [ ひきしめ ] n tiết kiệm/co chặt lại/ thắt chặt ベルトを引き締める :thắt chặt dây 家計を引き締める :thắt...
  • 引き締める

    Mục lục 1 [ ひきしめる ] 1.1 n 1.1.1 buộc thắt 1.2 v1 1.2.1 tiết kiệm/co chặt lại/trừ bớt/rút bớt [ ひきしめる ] n buộc...
  • 引き締る

    [ ひきしまる ] v5r chắc lại/căng thẳng
  • 引き物

    [ ひきもの ] n quà tặng
  • 引き裂く

    Mục lục 1 [ ひきさく ] 1.1 v5s 1.1.1 đứt 1.2 v5k 1.2.1 xé rách [ ひきさく ] v5s đứt v5k xé rách 仕事上の関係を引き裂く :phá...
  • 引き返す

    [ ひきかえす ] v5s quay trở lại/quay ngược lại 祖国に引き返す :hồi hương/ trở lại Tổ quốc
  • 引き起こす

    Mục lục 1 [ ひきおこす ] 1.1 v5s 1.1.1 gây ra 1.1.2 gây 1.1.3 dẫn đến [ ひきおこす ] v5s gây ra gây dẫn đến 先天的かつ環境的要因がその病気を引き起こす。 :Nhân...
  • 引き起す

    [ ひきおこす ] v5s kéo dậy/nâng dậy/dựng dậy 倒れている人を引き起こす :Giúp ai đi lên/nâng ai dậy (khi họ ngã)
  • 引き金

    [ ひきがね ] n cò súng 内部引き金 :cò súng bên trong
  • 引き金を誘致する

    Kinh tế [ ひきがねをゆうちする ] Thu hút vốn [To Attract capital]
  • 引き離す

    [ ひきはなす ] v5s kéo tách ra (人)をテレビの前から引き離す :kéo ai ra khỏi TV (人)を悪い習慣から引き離す :tập...
  • 引き抜き杭

    Xây dựng [ ひきぬきぐい ] Cọc kéo nhổ
  • 引き抜く

    Mục lục 1 [ ひきぬく ] 1.1 v5r 1.1.1 đánh 1.1.2 bứt xé 1.1.3 bứt 1.1.4 bứng 1.2 v5k 1.2.1 nhổ lên/kéo ra/ lôi kéo 1.3 v5k 1.3.1...
  • 引き揚げ

    [ ひきあげ ] n nâng giá/đề bạt/ trục vớt/ lấy lại/ thu hồi その難破船から金貨と工芸品を引き揚げる :trục...
  • 引き換え

    Mục lục 1 [ ひきかえ ] 1.1 n 1.1.1 trao đổi 1.1.2 mặt khác/ trong khi đó/ ngược lại [ ひきかえ ] n trao đổi mặt khác/ trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top