- Từ điển Nhật - Việt
引き締める
Mục lục |
[ ひきしめる ]
n
buộc thắt
v1
tiết kiệm/co chặt lại/trừ bớt/rút bớt
- 予算を~: rút bớt dự toán
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
引き締る
[ ひきしまる ] v5r chắc lại/căng thẳng -
引き物
[ ひきもの ] n quà tặng -
引き裂く
Mục lục 1 [ ひきさく ] 1.1 v5s 1.1.1 đứt 1.2 v5k 1.2.1 xé rách [ ひきさく ] v5s đứt v5k xé rách 仕事上の関係を引き裂く :phá... -
引き返す
[ ひきかえす ] v5s quay trở lại/quay ngược lại 祖国に引き返す :hồi hương/ trở lại Tổ quốc -
引き起こす
Mục lục 1 [ ひきおこす ] 1.1 v5s 1.1.1 gây ra 1.1.2 gây 1.1.3 dẫn đến [ ひきおこす ] v5s gây ra gây dẫn đến 先天的かつ環境的要因がその病気を引き起こす。 :Nhân... -
引き起す
[ ひきおこす ] v5s kéo dậy/nâng dậy/dựng dậy 倒れている人を引き起こす :Giúp ai đi lên/nâng ai dậy (khi họ ngã) -
引き金
[ ひきがね ] n cò súng 内部引き金 :cò súng bên trong -
引き金を誘致する
Kinh tế [ ひきがねをゆうちする ] Thu hút vốn [To Attract capital] -
引き離す
[ ひきはなす ] v5s kéo tách ra (人)をテレビの前から引き離す :kéo ai ra khỏi TV (人)を悪い習慣から引き離す :tập... -
引き抜き杭
Xây dựng [ ひきぬきぐい ] Cọc kéo nhổ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Math
2.090 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemOccupations III
195 lượt xemMammals I
442 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?