Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

引き締める

Mục lục

[ ひきしめる ]

n

buộc thắt

v1

tiết kiệm/co chặt lại/trừ bớt/rút bớt
予算を~: rút bớt dự toán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 引き締る

    [ ひきしまる ] v5r chắc lại/căng thẳng
  • 引き物

    [ ひきもの ] n quà tặng
  • 引き裂く

    Mục lục 1 [ ひきさく ] 1.1 v5s 1.1.1 đứt 1.2 v5k 1.2.1 xé rách [ ひきさく ] v5s đứt v5k xé rách 仕事上の関係を引き裂く :phá...
  • 引き返す

    [ ひきかえす ] v5s quay trở lại/quay ngược lại 祖国に引き返す :hồi hương/ trở lại Tổ quốc
  • 引き起こす

    Mục lục 1 [ ひきおこす ] 1.1 v5s 1.1.1 gây ra 1.1.2 gây 1.1.3 dẫn đến [ ひきおこす ] v5s gây ra gây dẫn đến 先天的かつ環境的要因がその病気を引き起こす。 :Nhân...
  • 引き起す

    [ ひきおこす ] v5s kéo dậy/nâng dậy/dựng dậy 倒れている人を引き起こす :Giúp ai đi lên/nâng ai dậy (khi họ ngã)
  • 引き金

    [ ひきがね ] n cò súng 内部引き金 :cò súng bên trong
  • 引き金を誘致する

    Kinh tế [ ひきがねをゆうちする ] Thu hút vốn [To Attract capital]
  • 引き離す

    [ ひきはなす ] v5s kéo tách ra (人)をテレビの前から引き離す :kéo ai ra khỏi TV (人)を悪い習慣から引き離す :tập...
  • 引き抜き杭

    Xây dựng [ ひきぬきぐい ] Cọc kéo nhổ
  • 引き抜く

    Mục lục 1 [ ひきぬく ] 1.1 v5r 1.1.1 đánh 1.1.2 bứt xé 1.1.3 bứt 1.1.4 bứng 1.2 v5k 1.2.1 nhổ lên/kéo ra/ lôi kéo 1.3 v5k 1.3.1...
  • 引き揚げ

    [ ひきあげ ] n nâng giá/đề bạt/ trục vớt/ lấy lại/ thu hồi その難破船から金貨と工芸品を引き揚げる :trục...
  • 引き換え

    Mục lục 1 [ ひきかえ ] 1.1 n 1.1.1 trao đổi 1.1.2 mặt khác/ trong khi đó/ ngược lại [ ひきかえ ] n trao đổi mặt khác/ trong...
  • 引き止める

    Mục lục 1 [ ひきとめる ] 1.1 v1 1.1.1 níu 1.1.2 kéo lại/làm ngừng trệ/ lưu giữ [ ひきとめる ] v1 níu kéo lại/làm ngừng...
  • 引き渡し

    Kỹ thuật [ ひきわたし ] sự giao hàng [delivery]
  • 引き渡す

    [ ひきわたす ] v5r bàn giao (警察などに)(人)を引き渡す: ban giao (ai đó) (cho cảnh sát)
  • 引き潮

    [ ひきしお ] n thủy triều xuống この海岸には引き潮の時しか近寄ることができない :Bãi biển này chỉ có thể...
  • 引き戸

    [ ひきど ] n cửa kéo 日本の家屋の引き戸はとても機能的だ :Loại cửa trượt ở nhà của người Nhật rất tiện...
  • 引き戻す

    [ ひきもどす ] v5s kéo về/đón về ~を崩壊のふちから引き戻す :Kéo ra khỏi bờ vực của sự sụp đổ (人)の襟首をつかんで引き戻す :túm...
  • 引き数

    Tin học [ ひきす ] đối số [argument (e.g. function, program)] Explanation : Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top