Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

御玉杓子

[ おたまじゃくし ]

n

nòng nọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 御社

    おんしゃ Công ty của bạn
  • 御璽

    [ ぎょじ ] n ấn triện/triện của vua
  • 御用の方

    [ ごようのかた ] n quý khách sử dụng
  • 御用始め

    [ ごようはじめ ] n sự mở lại văn phòng vào đầu năm mới
  • 御用納め

    [ ごようおさめ ] n sự đóng cửa văn phòng vào dịp cuối năm
  • 御用邸

    [ ごようてい ] n biệt thự hoàng gia
  • 御無沙汰

    [ ごぶさた ] n việc lâu lắm rồi mới viết thư cho/lâu lắm mới viết thư 御無沙汰して申し訳ありません: mong cô thứ...
  • 御無沙汰する

    [ ごぶさた ] vs lâu lắm rồi mới viết thư cho
  • 御物

    [ ぎょぶつ ] n kho báu của vua
  • 御遊

    [ ぎょゆう ] n nhạc chơi trong cung vua/nhạc cung đình/nhạc hoàng cung
  • 御菓子

    [ おかし ] n bánh kẹo おいしい御菓子と酒: bánh kẹo và rượu ngon
  • 価額

    [ かがく ] n Giá trị/số tiền/tổng số tiền/giá インボイス価額: giá trị hóa đơn 受領円価額: số tiền bằng đồng...
  • 御衣

    [ ぎょい ] n ngự y
  • 御題

    [ ぎょだい ] n chủ đề do vua chọn để bình thơ
  • 御食い初め

    [ おくいぞめ ] n lễ cai sữa
  • 御飯

    [ ごはん ] n cơm/ăn cơm 分かったわ。裏庭にいるのよ。昼御飯、あと10分でできるからね: được rồi, cứ chơi trong...
  • 御詠

    [ ぎょえい ] n thơ do vua sáng tác
  • 御霊前

    [ ごれいぜん ] exp Xin kính viếng hương hồn của người đã khuất! Ghi chú: Lời viết trên phong bì chia buồn
  • 御金

    [ おかね ] n Tiền そう。お金あるの?: được rồi ! Bạn có tiền không ? お金いくら持ってる: bạn mang theo bao...
  • 御苑

    [ ぎょえん ] n ngự uyển 新宿御苑: vườn ngự uyển Shinjuku
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top