Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

急激

Mục lục

[ きゅうげき ]

adj-na

kịch liệt/quyết liệt/nhanh/khẩn cấp/mạnh mẽ
川の水が急激にふえた: nước sông lên rất nhanh
世界の急激かつ大幅な変化に対応する: Thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ của thế giới
経済の急激な悪化を避ける: Tránh tình trạng nền kinh tế ngày một xấu đi
急激な教育政策の変更: thay đổi chính sách giáo dục một cách mạnh mẽ

n

sự kịch liệt/sự nguy cấp/sự khẩn cấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 急成長

    tăng trưởng nhanh chóng [rapid growth]
  • 急流

    chảy xiết
  • 急患

    bệnh cấp tính/cấp cứu, 急患用担架: cáng cấp cứu, 急患病室で働く: làm việc ở phòng cấp cứu, 急患で往診に出ている:...
  • 急所

    điểm lưu ý/bí quyết/điểm yếu/gót chân asin, (人)の急所を押さえる: nắm được điểm yếu của ai đó, (人)の急所を刺す:...
  • 急性

    cấp tính, 急性伝染病: bệnh truyến nhiễm cấp tính
  • 急性灰白膵炎

    bệnh sốt cấp tính
  • 急性病

    bệnh cấp tính
  • 急性肝炎

    bệnh sưng gan cấp tính
  • giới tính/giống, tính, 弾力性:tính đàn hồi, 異所性acth症候群 :hội chứng acth lệch vị, 放射線抵抗性dna合成 :tổng...
  • 性交

    sự giao cấu/ sự giao hợp
  • 性交する

    giao hợp/giao cấu/quan hệ/quan hệ tình dục, 性交する気が全くなくなる :mất hoàn toàn cảm hứng giao hợp, 快楽のために性交する :quan...
  • 性別

    sự phân biệt giới tính
  • 性分

    bản tính/trạng thái tự nhiên
  • 性器

    bộ phận sinh dục
  • 性的

    giới tính/giống/nhục dục/tình dục, thuộc về giới tính/nhục dục/thuộc về tình dục
  • 性的関係

    quan hệ tình dục, 性関係が乱れる。: quan hệ tình dục bừa bãi.
  • 性病

    bệnh tình, bệnh phong tình, bệnh hoa liễu
  • 性生活

    cuộc sống tình dục
  • 性癖

    tâm tính/tính tình/đặc tính/ thói quen
  • 性行

    tính cách và hành vi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top