Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ せい ]

n

giới tính/giống
弾力性:Tính đàn hồi
異所性ACTH症候群 :Hội chứng ACTH lệch vị

n-suf

tính
放射線抵抗性DNA合成 :tổng hợp DNA tính chống bức xạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 性交

    sự giao cấu/ sự giao hợp
  • 性交する

    giao hợp/giao cấu/quan hệ/quan hệ tình dục, 性交する気が全くなくなる :mất hoàn toàn cảm hứng giao hợp, 快楽のために性交する :quan...
  • 性別

    sự phân biệt giới tính
  • 性分

    bản tính/trạng thái tự nhiên
  • 性器

    bộ phận sinh dục
  • 性的

    giới tính/giống/nhục dục/tình dục, thuộc về giới tính/nhục dục/thuộc về tình dục
  • 性的関係

    quan hệ tình dục, 性関係が乱れる。: quan hệ tình dục bừa bãi.
  • 性病

    bệnh tình, bệnh phong tình, bệnh hoa liễu
  • 性生活

    cuộc sống tình dục
  • 性癖

    tâm tính/tính tình/đặc tính/ thói quen
  • 性行

    tính cách và hành vi
  • 性質

    tính chất
  • 性能

    tính năng, hiệu suất dư thừa, tính năng [capacity, characteristic, performance]
  • 性能ペナルティ

    tình thế bất lợi về khả năng thực thi [performance penalty/efficiency penalty]
  • 性能管理

    quản lý khả năng thực thi [performance management]
  • 性能監視

    kiểm soát khả năng thực thi [performance monitoring]
  • 性能評価

    đánh giá tính năng [benchmark], explanation : phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công năng của các thiết bị mang nhãn...
  • 性格

    phẩm cách, tâm trạng/trạng thái/tính tình/tâm tính/tính cách, tính nết, 湿った手の人は、情熱的な性格。 :người...
  • 性格が合う

    hợp tính
  • 性欲

    tình dục, tính dục, dục tình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top