Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

急所

[ きゅうしょ ]

n

điểm lưu ý/bí quyết/điểm yếu/gót chân Asin
(人)の急所を押さえる: Nắm được điểm yếu của ai đó
(人)の急所を刺す: Nhằm vào điểm yếu (gót chân Asin) của ai đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 急性

    cấp tính, 急性伝染病: bệnh truyến nhiễm cấp tính
  • 急性灰白膵炎

    bệnh sốt cấp tính
  • 急性病

    bệnh cấp tính
  • 急性肝炎

    bệnh sưng gan cấp tính
  • giới tính/giống, tính, 弾力性:tính đàn hồi, 異所性acth症候群 :hội chứng acth lệch vị, 放射線抵抗性dna合成 :tổng...
  • 性交

    sự giao cấu/ sự giao hợp
  • 性交する

    giao hợp/giao cấu/quan hệ/quan hệ tình dục, 性交する気が全くなくなる :mất hoàn toàn cảm hứng giao hợp, 快楽のために性交する :quan...
  • 性別

    sự phân biệt giới tính
  • 性分

    bản tính/trạng thái tự nhiên
  • 性器

    bộ phận sinh dục
  • 性的

    giới tính/giống/nhục dục/tình dục, thuộc về giới tính/nhục dục/thuộc về tình dục
  • 性的関係

    quan hệ tình dục, 性関係が乱れる。: quan hệ tình dục bừa bãi.
  • 性病

    bệnh tình, bệnh phong tình, bệnh hoa liễu
  • 性生活

    cuộc sống tình dục
  • 性癖

    tâm tính/tính tình/đặc tính/ thói quen
  • 性行

    tính cách và hành vi
  • 性質

    tính chất
  • 性能

    tính năng, hiệu suất dư thừa, tính năng [capacity, characteristic, performance]
  • 性能ペナルティ

    tình thế bất lợi về khả năng thực thi [performance penalty/efficiency penalty]
  • 性能管理

    quản lý khả năng thực thi [performance management]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top