Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

意向

Mục lục

[ いこう ]

n

ý hướng
ý
tâm tư
lòng
chí hướng/dự định/ý muốn
契約期間を延長するという意向: ý muốn kéo dài hợp đồng
売り意向: dự định buôn bán
(人)にはその意向がないのに : trong con người không có chí hướng
その企業を買収し、新しい社員を雇うのが私たちの意向だ: dự định của chúng tôi là mua đứt công ty đó và thuê nhân công mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 意外

    ngạc nhiên/không như đã tính/ngoài dự tính/ngoài dự kiến/hay hơn tưởng tượng/hay hơn ... tưởng/nằm ngoài sức tưởng...
  • 意中の男女

    ý trung nhân
  • 意志

    ý chí/mong muốn, tâm chí,  ~ が弱い: bạc nhược, không có ý chí
  • 意志の強固な

    vững lòng
  • 意志の疎通

    sự đồng lòng, 意思の不疎通: không đồng lòng, 下から上への意思疎通: đồng lòng từ dưới lên trên, 他者との意思疎通:...
  • 意志を明示する

    bày tỏ lòng
  • 意志疎通する

    đả thông
  • 意志決定支援システム

    hệ thống hỗ trợ quyết định [decision support system (dss)]
  • 意匠

    ý tưởng/ý tứ/cấu tứ/kiểu dáng/kiểu dáng công nghiệp, よく目立つ意匠: kiểu dáng bắt mắt, 国際工業意匠: kiểu dáng...
  • 意地

    tâm địa/tấm lòng/tâm hồn, 意地がない: không có tâm hồn, 意地が悪い: tâm địa độc ác, 彼女はひどく意地が悪いので、だれにも好かれていない:...
  • 意地悪

    tâm địa xấu/xấu bụng, あからさまな意地悪: tâm địa xấu rõ ràng, 意地悪くする: trở nên xấu bụng, 彼は歳を取るにつれて意地悪くなった:...
  • 意味

    ý nghĩa/nghĩa, トミー、青信号ってどんな意味?: tommy, đèn xanh có nghĩa là gì vậy?, 「止まれ」って意味: nó có nghĩa...
  • 意味がある

    có nghĩa
  • 意味が分かる

    hiểu ý
  • 意味する

    có nghĩa là/có ý nghĩa là/có nghĩa rằng, 新しい証拠は(that以下)を意味する: chứng cớ mới có nghĩa rằng ~, これは実際、予想よりも来店者が少ないだろうということを意味する:...
  • 意味ネットワーク

    mạng ngữ nghĩa [semantic network (ai)]
  • 意味分析

    sự phân tích ngữ nghĩa [semantic factoring]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top