Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

意味する

[ いみ ]

vs

có nghĩa là/có ý nghĩa là/có nghĩa rằng
新しい証拠は(that以下)を意味する: Chứng cớ mới có nghĩa rằng ~
これは実際、予想よりも来店者が少ないだろうということを意味する: Điều này có nghĩa rằng, trên thực tế, có lẽ sẽ có ít khách hàng đến cửa hàng hơn chúng ta mong đợi
マルチメディアとは、ビデオやデータなどの情報源を統合し、一つの形で表現することを意味する: Phương tiện thông tin đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 意味ネットワーク

    mạng ngữ nghĩa [semantic network (ai)]
  • 意味分析

    sự phân tích ngữ nghĩa [semantic factoring]
  • 意味関係

    mối quan hệ ngữ nghĩa [semantic relation]
  • 意図

    ý đồ/mục đích/ý định, 私の狙い(目的・意図)は人々が日本文化についての理解を深める手助けをすることだ: mục...
  • 意義

    ý, dị nghị, ý nghĩa/nghĩa, ý tứ, kháng nghị [protest], 自分の人生を意義あるものにしたい: muốn làm cho cuộc sống của...
  • 意義がある

    có nghĩa
  • 意見

    ý kiến, ý, kiến, ý kiến [opinion (beh)], みんなにあなたの声(意見)を聞かせてください: hãy cho người khác nghe ý kiến...
  • 意見交換

    hội ý
  • 意見を変える

    chuyển dạ
  • 意見を交換する

    trao đổi ý kiến
  • 意見を求める

    xin ý kiến, trưng cầu ý kiến
  • 意見版

    bản nhận xét
  • 意訳

    dịch ý, dịch nghĩa, Ý nghĩa chung của cả câu
  • 意訳する

    dịch sát nghĩa/dịch thoát nghĩa
  • 意識

    ý thức/tri giác,  ~ を失う: mất ý thức, bất tỉnh
  • 意識する

    có ý thức về/nhận biết được về, 他人を ~ する: có ý thức về người khác
  • 意欲

    sự mong muốn/sự ước muốn/sự tích cực/sự hăng hái/động lực/ý muốn, 働く意欲があっても職に就けない人々: những...
  • 意気な

    bảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top