Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

感じ

[ かんじ ]

n

tri giác/cảm giác
足がしびれて感じがなくなる: chân bị tê mất cảm giác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 感じる

    cảm giác/cảm thấy, 痛みを感じる: cảm giác thấy đau
  • 感受性

    năng lực cảm thụ/tính cảm thụ/nhiễm, độ nhạy [sensitivity], x線感受性: cảm thụ tia x quang, ~に対する感受性: cảm...
  • 感度

    độ nhạy [sensitivity]
  • 感得

    tri giác
  • 感得する

    cảm ngộ
  • 感応

    cảm ứng, cảm ứng
  • 感心

    đáng thán phục/đáng ngưỡng mộ/khâm phục/thán phục/cảm phục/hâm mộ/ngưỡng mộ, sự khâm phục/sự thán phục/sự cảm...
  • 感心する

    khâm phục/thán phục/cảm phục/hâm mộ/ngưỡng mộ, 社員たちの協調ぶりには感心する: tôi khâm phục sự gắn bó của...
  • 感化

    sự cảm hóa/sự ảnh hưởng, 教師の感化: sự cảm hóa của người thầy giáo, 彼は幸いにも、素晴らしい家族や両親に恵まれて感化を受けた:...
  • 感嘆

    sự cảm thán/sự cảm phục/sự thán phục/cảm phục/cảm thán/thán phục/sự trầm trồ/trầm trồ, 感嘆おくあたわざる:...
  • 感嘆する

    cảm thán/cảm phục, すばらしいできばえに感嘆してやまない: cảm phục đối với thành tựu đặc biệt
  • 感嘆符

    dấu chấm than, dấu than ( ! ) [exclamation point]
  • 感嘆詞

    thán từ, chấm than, cảm thán tự
  • 感傷

    cảm thương
  • 感冒

    cảm mạo, 流行性感冒: cảm cúm
  • 感冒する

    cảm
  • 感光素子

    bộ cảm quang [photosensor]
  • 感光装置

    bộ cảm quang [photosensor]
  • 感動

    sự cảm động/cảm động/sự xúc động/xúc động, 深い感動: cảm động sâu sắc, 感動が伝わる: bày tỏ niềm xúc động...
  • 感動する

    động tâm, động lòng, chạnh lòng, cảm động/xúc động, その本を読んで感動する: tôi thấy cảm động khi đọc quyển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top