Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

成行き

Mục lục

[ なりゆき ]

n

tiến trình/diễn biến (của sự việc)/quá trình
hậu quả/kết quả
成行き注文 :Đặt hàng trên thị trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 成金

    người mới phất/người mới trở nên giàu có, 明らかに成金趣味である :hiển nhiên là một kẻ mới phất, 成金趣味の客 :vị...
  • 成長

    sự trưởng thành/ sự tăng trưởng
  • 成長する

    lớn tuổi, khôn lớn, trưởng thành/ phát triển/ sinh trưởng
  • 成長企業市場

    thị trường doanh nghiệp tăng trưởng, category : 証券市場, explanation : 名古屋証券取引所の新市場。///中堅・中小企業は、地域経済に密着するとともに、機動性、柔軟性、創造性を発揮し、地域経済のダイナミズムの源泉として期待されており、このような中堅・中小企業が活躍することで、地域経済の活性化の牽引力となり、様々な場面で地域社会に大きく貢献することを目的として、平成11年10月1日に市場が創設された。///名古屋証券取引所は、中堅・中小企業の育成・支援を通じて中部地域の経済活性化に寄与するために、資金調達力や収益力等について揺籃期にある中堅・中小企業に対し新たな資金調達手段を提供するとともに、投資家に新たな投資機会を提供することをコンセプトとしている。///第一号銘柄として、平成13年7月19日に「エムジーホーム」(銘柄コード8891)...
  • 成長率

    tỷ lệ trưởng thành/ tỷ lệ tăng trưởng
  • 成長株

    cổ phiếu tăng trưởng [growth stock], category : 株式, explanation : loại cổ phiếu có triển vọng mang lại cho người đầu tư...
  • 成長株投資

    đầu tư cổ phiếu tăng trưởng, category : 投資(運用)スタイル, explanation : 「成長株」に投資し、株価の動きに一喜一憂せず長期に企業業績の向上を狙う投資法。
  • 成果

    thành quả/kết quả
  • 成文協定

    hiệp định viết, hiệp định thành văn, hiệp định viết [written agreement], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 成文契約

    hợp đồng viết/thỏa thuận viết [written contract], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 成文約款

    điều khoản viết [written clause], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 成敗

    thành bại
  • cuộc chiến tranh/trận chiến đấu/cuộc chiến/trận chiến/hiệp đấu, chiến, 決勝戦: trận chung kết, 準決勝戦: trận bán...
  • 戦功

    chiến công
  • 戦力化

    phát triển khả năng năng động [development of dynamic force], explanation : 戦力化とは、新入社員、派遣社員、パート社員などの補助要員を、1人で完結した仕事ができるようにすることをいう。戦力化の背景としては、派遣社員を活用する分野が増えてきたこと、新入社員を早く一人前に仕上げる必要性が出てきたことなどがあげられる。情報を与える、仕事を任せる、育成する、ことが戦力化に不可欠である。,...
  • 戦い

    trận chiến đấu/sự đấu tranh/sự xung đột, 自然との戦い: cuộc chiến chống lại thiên nhiên
  • 戦いとる

    giành lấy
  • 戦う

    chọi, chiến đấu, đánh nhau/giao chiến/chiến đấu chống lại, tranh, 自然と戦う: chiến đấu với thiên nhiên
  • 戦友

    chiến hữu, bạn chiến đấu
  • 戦場

    sa trường, chiến trường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top