Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

技術講習

Tin học

[ ぎじゅつこうしゅう ]

khóa học về công nghệ/đào tạo công nghệ [technical course/technical training]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 技術輸出

    Kinh tế [ ぎじゅつゆしゅつ ] xuất khẩu kỹ thuật [export of techniques]
  • 技術輸入

    Kinh tế [ ぎじゅつゆにゅう ] nhập khẩu kỹ thuật [import of techniques]
  • 技術者

    [ ぎじゅつしゃ ] n nhà kỹ thuật
  • 技術提携

    Tin học [ ぎじゅつていけい ] hợp tác kỹ thuật [technical cooperation]
  • 技術条件

    Kỹ thuật [ ぎじゅつじょうけん ] yêu cầu kỹ thuật
  • 技術検討

    Tin học [ ぎじゅつけんとう ] nghiên cứu kỹ thuật [technical investigation]
  • 技術標準

    Tin học [ ぎじゅつひょうじゅん ] tiêu chuẩn kỹ thuật [technology standardization]
  • 技術料

    Kỹ thuật [ ぎじゅつりょう ] chi phí kỹ thuật [engineering fee]
  • 技術支援

    Tin học [ ぎじゅつしえん ] hỗ trợ kỹ thuật [technical support] Explanation : Sự cung cấp các lời khuyên về kỹ thuật và...
  • 技術更新のため償却期間が短縮される

    Kinh tế [ ぎじゅつこうしんのためしょうきゃくきかんがたんしゅくされる ] Khấu hao nhanh để đổi mới công nghệ
  • 技術更新を目的とした投資

    Kinh tế [ ぎじゅつこうしんをもくてきとしたとうし ] Đầu tư đổi mới công nghệ
  • 技能

    Mục lục 1 [ ぎのう ] 1.1 n 1.1.1 tài nghệ 1.1.2 kỹ thuật/kỹ năng [ ぎのう ] n tài nghệ kỹ thuật/kỹ năng 技能を研鑽する:...
  • 技能手当

    [ ぎのうてあて ] n tiền trợ cấp kỹ thuật
  • 技法

    Tin học [ ぎほう ] kỹ thuật [technique]
  • Mục lục 1 [ ぼう ] 1.1 n, pref 1.1.1 một vài 1.2 n 1.2.1 nào đó [ ぼう ] n, pref một vài なにがしかの金 :Một chút tiền...
  • 某かの金

    [ なにがしかのかね ] n Một số tiền/một ít tiền
  • 某氏

    [ ぼうし ] n người nào đó
  • 柩車

    [ きゅうしゃ ] n Xe đám ma/xe tang
  • Mục lục 1 [ はしら ] 1.1 n 1.1.1 trụ 1.1.2 cột [ はしら ] n trụ cột
  • 柱礎

    [ ちゅうそ ] n Chân cột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top