- Từ điển Nhật - Việt
折り返し
Mục lục |
[ おりかえし ]
n
ve áo/gấu quần/nắp/vạt
- 折り返しのあるズボン :Quần gấu lơ vê
đoạn điệp khúc/đoạn hợp xướng/sự nhắc lại/lại
- こんにちは。あなたがかけたのは、3327-1022です。ただ今電話に出ることができません。お名前と電話番号、短いメッセージを残してください。こちらから折り返しおかけします。さよなら。 :Xin chào. Bạn vừa gọi tới số máy 3327-1022. Hiện giờ, tôi không thể nghe máy. Xin vui lòng để lại quý danh, số điện thoại và tin nhắn. Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.
adv
đồng thanh/hợp xướng/nhắc lại
Tin học
[ おりかえし ]
Sau đến Sau [BTB/Back To Back]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
折り返しポイント
Tin học [ おりかえしポイント ] điểm vòng lại [loopback point] -
折り返し試験
Tin học [ おりかえししけん ] kiểm tra vòng lại [loop back test] -
折り返す
Mục lục 1 [ おりかえす ] 1.1 v5s 1.1.1 quay lại/quay trở lại 1.1.2 gấp lại/gập lại/xắn lại 2 Tin học 2.1 [ おりかえす... -
折り曲げ試験
Kỹ thuật [ おりまげしけん ] thử uốn [bending test] -
折れる
Mục lục 1 [ おれる ] 1.1 vt 1.1.1 bẻ 1.2 v1, vi 1.2.1 bị gấp/bị gập/bị bẻ 1.3 v1, vi 1.3.1 nhượng bộ/chịu thua/khó khăn/khó... -
折れ線
Tin học [ おれせん ] hình nhiều nét/hình nhiều đường [polyline] Explanation : Trong đồ họa máy tính, đây là một công cụ... -
折れ釘
Kỹ thuật [ おれくぎ ] đinh móc -
折る
Mục lục 1 [ おる ] 1.1 v5r 1.1.1 uốn 1.1.2 làm vỡ/làm gẫy 1.1.3 làm gãy 1.1.4 khom 1.1.5 gặp rắc rối/gặp khó khăn 1.1.6 gấp... -
折紙
[ おりがみ ] n nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản/Origami/bằng giấy -
折衝
Mục lục 1 [ せっしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự đàm phán/sự thương lượng 2 Kinh tế 2.1 [ せっしょう ] 2.1.1 thảo thuận/đàm phán...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Living room
1.308 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemIn Port
192 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemMammals II
315 lượt xemAircraft
276 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?