- Từ điển Nhật - Việt
拘束
Các từ tiếp theo
-
拘束する
câu thúc/ràng buộc/bắt ép, thắt buộc, 他人の自由を拘束する。: ràng buộc tự do của người khác., この会社の1日の拘束時間は8時間である。:... -
拘束時間
thời gian làm việc -
拘泥
sự câu nệ/sự khắt khe/câu nện/khắt khe -
拘泥する
câu nệ/khắt khe/bắt bẻ -
拵える
tạo ra/làm ra/gây ra, ひざに擦り傷をこしらえる: gây ra vết xước trên đầu gối, 暇をこしらえる: tạo thời gian -
拒否
sự cự tuyệt/sự phủ quyết/sự phản đối/sự phủ nhận/sự bác bỏ/cự tuyệt/phủ quyết/phản đối/phủ nhận/từ chối/bác... -
拒否する
chống, bác bỏ/cự tuyệt/từ chối/bác, ~からの呼び掛けを拒否する: từ chối (bác bỏ) lời kêu gọi từ ~, ~から来る電子メールをすべて拒否する:... -
拒否権
quyền phủ quyết/quyền phủ nhận/quyền từ chối, 議会拒否権: quyền phủ quyết hội nghị, 供述拒否権 : quyền phủ... -
拒む
từ chối/cự tuyệt/khước từ, ~を頑強に拒む: kiên quyết từ chối, ~に修正を加えることを一切拒む: dứt khoát từ... -
拒絶
kháng cự, sự cự tuyệt/sự từ chối/cự tuyệt/từ chối/sự bác bỏ/sự bác/bác/bác bỏ, từ chối [rejection], きっぱりとした拒絶:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
204 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemAircraft
276 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.