Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

掛け布団

[ かけぶとん ]

n

khăn phủ giường/mền đắp/chăn
掛け布団をあごまでかけて: đắp chăn đến tận gót chân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 掛ける

    Mục lục 1 [ かける ] 1.1 aux-v 1.1.1 đắp 1.1.2 bắt đầu làm gì 1.2 v1, vt 1.2.1 treo/mặc vào/tra vào/đeo/ngồi/gọi điện thoại...
  • 掛け端

    [ かけはし ] n cầu treo
  • 掛け算

    Mục lục 1 [ かけざん ] 1.1 n 1.1.1 sự nhân lên/tính nhân 2 Tin học 2.1 [ かけざん ] 2.1.1 tính nhân/sự nhân [multiplication] [...
  • 掛け物

    [ かけもの ] n chăn/mền đắp
  • 掛け目担保

    Kinh tế [ かけめたんぽ ] giá trị phụ thêm [collateral value]
  • 掛け詞

    [ かけことば ] n sự chơi chữ/chơi chữ
  • 掛け軸

    [ かけじく ] n cuộn giấy treo/hình trang trí dạng giấy cuộn 掛け軸を広げる: trải rộng tờ giấy cuộn ra
  • 掛け金

    [ かけがね ] n chốt (cửa)/then L形掛け金: chốt cửa hình chữ L 安全掛け金: chốt an toàn 特別掛け金 : chốt đặc...
  • 掛け橋

    [ かけはし ] n cầu treo
  • 掛け時計

    [ かけどけい ] n đồng hồ treo tường
  • 掛売

    [ かけうり ] n bán chịu
  • 掛売り

    Kinh tế [ かけうり ] bán chịu [credit sale]
  • 掛布団

    [ かけぶとん ] n khăn trải giường
  • 掛り

    Mục lục 1 [ かかり ] 1.1 n 1.1.1 chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ かかり ] 2.1.1 phí [fees] [ かかり ] n chi phí Kinh tế [ かかり ] phí...
  • 掛算

    Kỹ thuật [ かけざん ] tính nhân [Multiplication]
  • 掛軸

    [ かけじく ] n cuộn giấy treo 掛軸を広げる: trải rộng tờ giấy cuộn ra
  • 掛金

    [ かけきん ] n tiền trả góp
  • 恐妻家

    [ きょうさいか ] n người sợ vợ/kẻ sợ vợ/anh hùng râu quặp/gã râu quặp 彼は恐妻家で知られる: Anh ấy được biết...
  • 恐喝

    [ きょうかつ ] n sự dọa nạt/sự uy hiếp/sự tống tiền/đe doạ/uy hiếp/tống tiền 恐喝の計画: Kế hoạch tống tiền...
  • 恐喝する

    [ きょうかつ ] vs dọa nạt/uy hiếp 相手の弱みに付け込んで恐喝する: nắm lấy điểm yếu của đối phương để uy hiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top